Cập nhật lần cuối vào 17/03/2021
Sau khi kiểm tra lại tình trạng học phí của sinh viên nhận học bổng KKHT học kỳ 1 năm học 2019/20, Phòng TC-KT đã cập nhật lại DS sinh viên được chuyển hình thức nhận học bổng từ hình thức “cấn trừ vào học phí học kỳ II năm học 2020/21” sang tình trạng “Nhận bằng chuyển khoản vào đợt 2“.
Đối với những sinh viên có thuộc nhóm chuyển hình thức nhận, HIU Student Center đã có thông tin số tài khoản ngân hàng của các bạn, các bạn không cần cập nhật lại thông tin.
STT | MSSV | Họ và tên | Khoa | Ghi chú |
1 | 171301036 | Nguyễn Đoàn Hồng Hạnh | Khoa Điều dưỡng | Chuyển khoản vào đợt 2 |
2 | 191301061 | Nguyễn Ngọc Tường Giao | Khoa Điều dưỡng | Chuyển khoản vào đợt 2 |
3 | 161303142 | Phùng Thị Phương Quyên | Khoa Dược | Chuyển khoản vào đợt 2 |
7 | 161303325 | Lê Thị Phương | Khoa Dược | Chuyển khoản vào đợt 2 |
8 | 191303015 | Nguyễn Bảo Ngân | Khoa Dược | Chuyển khoản vào đợt 2 |
9 | 161303035 | Phan Bích Nhi | Khoa Dược | Chuyển khoản vào đợt 2 |
10 | 161303254 | Nguyễn Thị Phượng Hồng | Khoa Dược | Chuyển khoản vào đợt 2 |
11 | 181303321 | Nghiêm Vũ Ý Như | Khoa Dược | Chuyển khoản vào đợt 2 |
12 | 181303420 | Trần Thị Như Ý | Khoa Dược | Chuyển khoản vào đợt 2 |
13 | 191303026 | Trần Hồng Ân | Khoa Dược | Chuyển khoản vào đợt 2 |
15 | 191303027 | Huỳnh Ngọc Thùy An | Khoa Dược | Chuyển khoản vào đợt 2 |
16 | 161303301 | Nguyễn Thị Thu | Khoa Dược | Chuyển khoản vào đợt 2 |
19 | 191303061 | Trần Gia Hân | Khoa Dược | Chuyển khoản vào đợt 2 |
21 | 181701145 | Huỳnh Thúy Yến | Khoa KHXH&NNQT | Chuyển khoản vào đợt 2 |
24 | 171706011 | Phùng Bội Lâm | Khoa KHXH&NNQT | Chuyển khoản vào đợt 2 |
26 | 191604016 | Trần Thị Hồng Như | Khoa KHXH&NNQT | Chuyển khoản vào đợt 2 |
27 | 181603036 | Trần Thị Trúc Huệ | Khoa KHXH&NNQT | Chuyển khoản vào đợt 2 |
28 | 191604021 | Trần Thị Ngọc Diệp | Khoa KHXH&NNQT | Chuyển khoản vào đợt 2 |
29 | 171706003 | Nguyễn Xuân Mai | Khoa KHXH&NNQT | Chuyển khoản vào đợt 2 |
31 | 191602031 | Trần Nguyễn Uyển Nghi | Khoa KHXH&NNQT | Chuyển khoản vào đợt 2 |
32 | 191603042 | Nguyễn Diệu Linh | Khoa KHXH&NNQT | Chuyển khoản vào đợt 2 |
36 | 191606001 | Hoàng Thái Hà | Khoa KHXH&NNQT | Chuyển khoản vào đợt 2 |
37 | 191604011 | Phan Trọng Tân | Khoa KHXH&NNQT | Chuyển khoản vào đợt 2 |
38 | 191604027 | Nguyễn Ngọc Phương Doanh | Khoa KHXH&NNQT | Chuyển khoản vào đợt 2 |
39 | 191604024 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Khoa KHXH&NNQT | Chuyển khoản vào đợt 2 |
40 | 191604010 | Mai Chí Tài | Khoa KHXH&NNQT | Chuyển khoản vào đợt 2 |
42 | 181401215 | Quang Sở Văn | Khoa KT-QL-L | Chuyển khoản vào đợt 2 |
44 | 181401094 | Phạm Mỹ Ngọc | Khoa KT-QL-L | Chuyển khoản vào đợt 2 |
45 | 171401019 | Võ Hoàng Lâm | Khoa KT-QL-L | Chuyển khoản vào đợt 2 |
46 | 181409081 | Nguyễn Võ Hoàng Anh | Khoa KT-QL-L | Chuyển khoản vào đợt 2 |
47 | 181401096 | Đặng Thị Hồng Dung | Khoa KT-QL-L | Chuyển khoản vào đợt 2 |
49 | 181401100 | Trần Quốc Đạt | Khoa KT-QL-L | Chuyển khoản vào đợt 2 |
50 | 181405023 | Huỳnh Thị Diệu Hồng | Khoa KT-QL-L | Chuyển khoản vào đợt 2 |
51 | 181401244 | Nguyễn Tấn Phát | Khoa KT-QL-L | Chuyển khoản vào đợt 2 |
52 | 181408037 | Nguyễn Phúc Hoàng Dy | Khoa KT-QL-L | Chuyển khoản vào đợt 2 |
55 | 191421004 | Nguyễn Vy Ngọc Nguyên | Khoa KT-QL-L | Chuyển khoản vào đợt 2 |
58 | 191401076 | Trương Ngọc Hậu | Khoa KT-QL-L | Chuyển khoản vào đợt 2 |
61 | 181401219 | Vũ Thế Lê Dũng | Khoa KT-QL-L | Chuyển khoản vào đợt 2 |
62 | 171401016 | Lư Bảo Chương | Khoa KT-QL-L | Chuyển khoản vào đợt 2 |
65 | 191421036 | Huỳnh Minh Thư | Khoa KT-QL-L | Chuyển khoản vào đợt 2 |
66 | 181802001 | Phạm Thị Thắm | Khoa KTCN | Chuyển khoản vào đợt 2 |
68 | 181801008 | Tiền Công Hậu | Khoa KTCN | Chuyển khoản vào đợt 2 |
69 | 191801006 | Nguyễn Minh Như Bích | Khoa KTCN | Chuyển khoản vào đợt 2 |
70 | 181804006 | Trương Thị Ngọc Bích | Khoa KTCN | Chuyển khoản vào đợt 2 |
71 | 191104016 | Nguyễn Thành Trung | Khoa KTCN | Chuyển khoản vào đợt 2 |
72 | 171304079 | Đặng Quang Luân | Khoa Răng Hàm Mặt | Chuyển khoản vào đợt 2 |
73 | 171304078 | Trần Thành Nam | Khoa Răng Hàm Mặt | Chuyển khoản vào đợt 2 |
74 | 171304127 | Bùi Lê Uyên Thư | Khoa Răng Hàm Mặt | Chuyển khoản vào đợt 2 |
75 | 171304083 | Nguyễn Huỳnh Ái Linh | Khoa Răng Hàm Mặt | Chuyển khoản vào đợt 2 |
76 | 171304120 | Nguyễn Hoàng Trọng Bằng | Khoa Răng Hàm Mặt | Chuyển khoản vào đợt 2 |
77 | 191304015 | Trần Minh Duy | Khoa Răng Hàm Mặt | Chuyển khoản vào đợt 2 |
78 | 191304090 | Trương Nhật Trường | Khoa Răng Hàm Mặt | Chuyển khoản vào đợt 2 |
79 | 171304005 | Đặng Hải Anh | Khoa Răng Hàm Mặt | Chuyển khoản vào đợt 2 |
80 | 191304094 | Lưu Minh Thanh | Khoa Răng Hàm Mặt | Chuyển khoản vào đợt 2 |
81 | 171304011 | Trần Quốc Minh | Khoa Răng Hàm Mặt | Chuyển khoản vào đợt 2 |
82 | 191304048 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | Khoa Răng Hàm Mặt | Chuyển khoản vào đợt 2 |
83 | 171304091 | Trần Giang Đức Nhung | Khoa Răng Hàm Mặt | Chuyển khoản vào đợt 2 |
84 | 181304057 | Nguyễn Ngọc Thịnh | Khoa Răng Hàm Mặt | Chuyển khoản vào đợt 2 |
85 | 191304065 | Võ Thị Lê Na | Khoa Răng Hàm Mặt | Chuyển khoản vào đợt 2 |
87 | 191304081 | Hà Trần Yến Nhi | Khoa Răng Hàm Mặt | Chuyển khoản vào đợt 2 |
88 | 171304108 | Mai Văn Anh Khoa | Khoa Răng Hàm Mặt | Chuyển khoản vào đợt 2 |
89 | 171304106 | Đỗ Nguyễn Anh Thùy | Khoa Răng Hàm Mặt | Chuyển khoản vào đợt 2 |
91 | 181305058 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Khoa VLTL-PHCN | Chuyển khoản vào đợt 2 |
92 | 181305036 | Phan Nguyễn Lệ Hồng | Khoa VLTL-PHCN | Chuyển khoản vào đợt 2 |
102 | 161301061 | Vũ Duy Khánh | Khoa Điều dưỡng | Chuyển khoản vào đợt 2 |
155 | 151303159 | Nguyễn Thị Thúy Anh | Khoa Dược | Chuyển khoản vào đợt 2 |