Cập nhật lần cuối vào 06/01/2021
Mời các bạn sinh viên có tên trong danh sách, liên hệ gấp với Phòng Quản lý Đào tạo trong khoản thời gian từ ngày 30/12/2020 đến 08/01/2021 tại
✔️ Địa chỉ: Cơ sở 1: 215 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM
✔️ Cơ sở 2: Khu G, Văn phòng 1 – 120 Hòa Bình, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, Tp.HCM
📲 Điện thoại: Phòng Quản lý Đào tạo – 028 7308 3456 (Ext: 3402)
Nếu trong khoảng thời gian quy định, các bạn sinh viên không liên hệ thì Phòng Quản lý Đào tạo sẽ xử lý theo quy định.
STT | MSSV | Họ và tên | Ngành | Khoa |
---|---|---|---|---|
1 | 191401078 | Lê Hải Vi | Quản Trị Kinh Doanh(QT) | Khoa Đào tạo Quốc tế |
2 | 181301092 | Nguyễn Cao Lộc | Điều Dưỡng | Khoa Điều dưỡng |
3 | 141902005 | Mai Anh Tuấn | Bóng chuyền | Khoa Khoa học Giáo dục |
4 | 141906003 | Hà Nguyên Bình | Võ Thuật | Khoa Khoa học Giáo dục |
5 | 181201002 | Lê Thị Diễm Hằng | Giáo dục mầm non | Khoa Khoa học Giáo dục |
6 | 181201004 | Hồ Ngọc Thùy Trang | Giáo dục mầm non | Khoa Khoa học Giáo dục |
7 | 181201008 | Hoàng Tuyết Nhung | Giáo dục mầm non | Khoa Khoa học Giáo dục |
8 | 181909001 | Nguyễn Nhựt Vy | Fitness | Khoa Khoa học Giáo dục |
9 | 181909004 | Nguyễn Triệu Vy | Fitness | Khoa Khoa học Giáo dục |
10 | 191909009 | Lê Thanh Huy | Fitness | Khoa Khoa học Giáo dục |
11 | 141602015 | Nguyễn Văn Trường | Trung Quốc Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
12 | 141603007 | Nguyễn Huỳnh Hạ Vy | Nhật Bản Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
13 | 141603053 | Huỳnh Như | Nhật Bản Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
14 | 141603058 | Võ Hoàng Trang | Nhật Bản Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
15 | 141603140 | Lê Thiện Ngân Hà | Nhật Bản Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
16 | 141603174 | Phan Minh Nhật | Nhật Bản Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
17 | 141603178 | Nguyễn Thành Luật | Nhật Bản Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
18 | 141603201 | Đặng Thị Yến Nhi | Nhật Bản Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
19 | 141603225 | Lê Thị Trinh Nữ | Truyền thông đa phương tiện | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
20 | 141604031 | Trần Phan Mai Trinh | Hàn Quốc Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
21 | 141604040 | Lý Nguyễn Phú Huy | Hàn Quốc Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
22 | 141606025 | Hoàng Thiện | Truyền thông đa phương tiện | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
23 | 141606050 | Nguyễn Trần Hoàng Phú | Truyền thông đa phương tiện | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
24 | 141606097 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Truyền thông đa phương tiện | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
25 | 141606114 | Hoàng Thị Bích Vân | Truyền thông đa phương tiện | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
26 | 141701014 | Nguyễn Thị Châu Trinh | Phương Pháp Giảng Dạy Tiếng Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
27 | 141701035 | Trương Thị Thục Trinh | Phương Pháp Giảng Dạy Tiếng Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
28 | 141701067 | Hồ Quốc Khanh | Biên – Phiên Dịch Tiếng Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
29 | 141701136 | Trịnh Thị Yến Linh | Phương Pháp Giảng Dạy Tiếng Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
30 | 141701181 | Lê Thúy Đạt Thịnh | Biên – Phiên Dịch Tiếng Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
31 | 141701188 | Nguyễn Phước Thiên Thạch | Phương Pháp Giảng Dạy Tiếng Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
32 | 151603008 | Phạm Thanh Ngọc Trâm | Nhật Bản Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
33 | 151603053 | Tạ Ngọc Diễm Phương | Nhật Bản Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
34 | 151604017 | Lê Thúy Kiều | Hàn Quốc Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
35 | 151604051 | Đỗ Thị Vân | Hàn Quốc Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
36 | 151604066 | Chế Huyền Bảo Hân | Hàn Quốc Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
37 | 151604128 | Nguyễn Hoàng Nhựt Minh | Hàn Quốc Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
38 | 151606032 | Trương Thị Huyền Trâm | Truyền thông đa phương tiện | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
39 | 151701058 | Lê Đỗ Gia Huy | Tiếng Anh thương mại | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
40 | 151701067 | Lê Thị Xuân Thư | Tiếng Anh thương mại | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
41 | 151701099 | Nguyễn Thị Kiều My | Tiếng Anh thương mại | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
42 | 151701107 | Nguyễn Thị Hiền Dung | Truyền thông đa phương tiện | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
43 | 151701216 | Lê Thuý Hằng | Phương Pháp Giảng Dạy Tiếng Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
44 | 151701232 | Trần Minh Nhật | Tiếng Anh thương mại | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
45 | 151701234 | Nguyễn Trần Thanh Trúc | Phương Pháp Giảng Dạy Tiếng Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
46 | 151701241 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Tiếng Anh thương mại | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
47 | 151701249 | Châu Diễm My | Tiếng Anh thương mại | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
48 | 151701284 | Nguyễn Hoàng Tuyết Trinh | Tiếng Anh thương mại | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
49 | 151701346 | Nguyễn Thị Thu Trang | Phương Pháp Giảng Dạy Tiếng Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
50 | 151701372 | Lê Thái Vinh | Tiếng Anh thương mại | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
51 | 151701383 | Lê Thị Ngọc Huyền | Ngôn ngữ Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
52 | 151701426 | Ngô Thị Hồng Yến | Phương Pháp Giảng Dạy Tiếng Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
53 | 151701454 | Đặng Thị Trúc Linh | Tiếng Anh thương mại | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
54 | 151701457 | Trần Thị Huỳnh Như | Tiếng Anh thương mại | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
55 | 171701002 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | Ngôn ngữ Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
56 | 171701016 | Cao Thị Thu Lan | Ngôn ngữ Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
57 | 181604048 | Phan Đô Na | Hàn Quốc học (HN) | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
58 | 151604056 | Hoàng Thị Hạnh | Hàn Quốc Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
59 | 151606012 | Võ Thiệu Hưng | Truyền thông đa phương tiện | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
60 | 161603001 | Vũ Huỳnh Ngọc Thanh | Nhật Bản Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
61 | 171401026 | Đoàn Thị Bích Ngọc | Quan Hệ Quốc Tế | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
62 | 181603012 | Nguyễn Thị Bảo Trân | Nhật Bản Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
63 | 181604003 | Phan Thị Huỳnh Hoa | Hàn Quốc học (HN) | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
64 | 181604016 | Lưu Bảo Ngọc | Hàn Quốc Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
65 | 181701022 | Mai Tuyết Như | Ngôn ngữ Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
66 | 181701040 | Mai Trúc Như | Ngôn ngữ Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
67 | 181701103 | Nguyễn Ôn Lập Cơ | Ngôn ngữ Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
68 | 181701132 | Vũ Đình Uyển Nhi | Ngôn ngữ Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
69 | 181701139 | Kiều Phương Trà | Ngôn ngữ Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
70 | 181701157 | Đoàn Huệ Như | Ngôn ngữ Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
71 | 181701159 | Nguyễn Trúc Linh | Ngôn ngữ Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
72 | 191101013 | Đinh Quang Tấn | Ngôn ngữ Anh(HN) | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
73 | 191602022 | Lư Thị Ngọc Hà | Trung Quốc Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
74 | 191602027 | Đào Thụy Mỹ Kim | Trung Quốc Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
75 | 191603002 | Hồ Thị Kim Ngân | Nhật Bản Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
76 | 191603014 | Vương Thiện Khánh Vy | Nhật Bản học (HN) | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
77 | 191603040 | Vũ Bích Ngọc | Nhật Bản Học | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
78 | 191606012 | Đinh Thị Diệu | Truyền thông đa phương tiện | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
79 | 191606020 | Trần Lê Hải Yến | Truyền thông đa phương tiện | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
80 | 191701033 | Trần Đỗ Huyền Trang | Ngôn ngữ Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
81 | 191701120 | Nguyễn Thị Thùy Dung | Ngôn ngữ Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
82 | 191701126 | Nguyễn Thị Bích Phượng | Ngôn ngữ Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
83 | 141401230 | Bùi Hoàng Đăng Khôi | Quản Trị Kinh Doanh | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
84 | 151101002 | Nguyễn Văn Quốc Ái | Quản Trị Marketing | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
85 | 151401017 | Phạm Thị Hải Yến | Quản Trị Kinh Doanh | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
86 | 151401039 | Đoàn Trí Dũng | Quản Trị Kinh Doanh | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
87 | 151401069 | Lâm Ngọc Minh | Luật Kinh Doanh | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
88 | 151401074 | Nguyễn Phúc Lộc | Quản Trị Kinh Doanh | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
89 | 151401103 | Nguyễn Thị Phương Ngân | Quản Trị Kinh Doanh | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
90 | 151401219 | Nguyễn Quốc Mạnh | Quản Trị Kinh Doanh | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
91 | 151401260 | Trần Thị Hà Anh | Quản Trị Kinh Doanh | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
92 | 151401478 | Nguyễn Mạnh Nghĩa | Quản Trị Kinh Doanh | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93 | 151401491 | Ngô Thanh Phong | Quản Trị Kinh Doanh | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
94 | 151605024 | Nguyễn Thị Tường Vi | Việt Nam Học (chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
95 | 151605032 | Nguyễn Hữu Kiều Oanh | Việt Nam Học (chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
96 | 151605034 | Huỳnh Quốc Huy | Việt Nam Học (chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
97 | 151605048 | Lê Quốc Thịnh | Việt Nam Học (chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
98 | 151605069 | Trịnh Lê Hồng Ngọc | Việt Nam Học (chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
99 | 181401037 | Nguyễn Minh Tú | Quản Trị Kinh Doanh | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
100 | 181409063 | Lê Đức Anh | Quản trị khách sạn | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
101 | 111105006 | Nguyễn Nhật Quang | Quản Trị Marketing | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
102 | 141401056 | Nguyễn Ngọc Trúc Phương | Quản Trị Kinh Doanh | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
103 | 141401233 | Tô Thanh Hào | Quản Trị Kinh Doanh | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
104 | 141401324 | Trần Quang Vinh | Quản Trị Kinh Doanh | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
105 | 141403018 | Phan Thị Mộng Dung | Quản Trị Ngoại Thương | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
106 | 141403036 | Lý Thị Thanh Thảo | Quản Trị Ngoại Thương | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
107 | 151401023 | Đoàn Anh Khôi | Quản Trị Kinh Doanh | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
108 | 161401017 | Nguyễn Hoài Trung | Quản Trị Kinh Doanh | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
109 | 191401178 | Lê Anh Quân | Quản trị kinh doanh(HN) | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
110 | 191401211 | Hồ Phi Vân | Quản trị kinh doanh(HN) | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
111 | 191405003 | Đặng Thanh Phong | Tài chính Ngân hàng(HN) | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
112 | 191408044 | Phạm Vũ Thảo Ly | Luật kinh tế | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
113 | 131401345 | Phan Đình Duy | Quản Trị Kinh Doanh | Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
114 | 101136594 | Võ Quang Vĩnh Khánh | Kiến Trúc | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
115 | 111805022 | Lê Bá Khiêm | Kiến Trúc | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
116 | 121805365 | Nguyễn Quốc Lực | Kiến Trúc | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
117 | 131805004 | Nguyễn Quốc Cường | Kiến Trúc | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
118 | 131805011 | Trần Xuân Hải | Kiến Trúc | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
119 | 131805016 | Nguyễn Việt Hùng | Kiến Trúc | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
120 | 131805019 | Lê Đỗ Anh Khoa | Kiến Trúc | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
121 | 131805033 | Vũ Lê Phúc | Kiến Trúc | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
122 | 131805079 | Phạm Nguyễn Minh Thắng | Kiến Trúc | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
123 | 131805104 | Đặng Quốc Triệu | Kiến Trúc | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
124 | 131805140 | Trương Phan Thanh Tuấn | Kiến Trúc | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
125 | 131805223 | Nguyễn Trọng Cầu | Kiến Trúc | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
126 | 131805237 | Nguyễn Thái Hoà | Kiến Trúc | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
127 | 141805015 | Nguyễn Hữu Danh | Kiến Trúc | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
128 | 141805116 | Nguyễn Nhật Bá Huy | Kiến Trúc | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
129 | 141104066 | Hồ Nhật Linh | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
130 | 151101016 | Phạm Mạnh Cường | Công Nghệ Phần Mềm | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
131 | 151101043 | Nguyễn Doãn Thành | Công Nghệ Phần Mềm | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
132 | 151104022 | Phạm Văn Thắng | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
133 | 151104032 | Phạm Ngọc Tam | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
134 | 151104042 | Nguyễn Nhật Giang Kỳ | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
135 | 151104044 | Nguyễn Như Đức | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
136 | 151104047 | Nguyễn Anh Hữu | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
137 | 151104052 | Nguyễn Trung Khương | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
138 | 151801001 | Dương Thị Hoàng Oanh | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
139 | 151801003 | Trần Thùy Thảo Thảo | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
140 | 151801005 | Nguyễn Thị Việt Hồng | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
141 | 151801011 | Nguyễn Đào Như Quỳnh | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
142 | 151801021 | Nguyễn Văn Hoàng Huy | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
143 | 151802008 | Nguyễn Thị Hạnh Tiên | Thiết Kế Thời Trang | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
144 | 151802010 | Trần Trung Kiên | Thiết Kế Thời Trang | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
145 | 151803005 | Trần Quang Huy | Thiết kế Phim Hoạt Hình Manga Nhật Bản, Cartoon Mỹ – 3D | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
146 | 151804001 | Trần Vĩ Kiệt | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
147 | 161801003 | Nguyễn Huỳnh Thanh Tiến | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
148 | 171805008 | Nguyễn Hữu Thọ | Kiến Trúc | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
149 | 181101040 | Võ Minh Long | Công Nghệ Thông Tin | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
150 | 181101060 | Trần Việt Bằng Phong | Công Nghệ Thông Tin | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
151 | 181801001 | Trần Anh Hào | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
152 | 181801005 | Võ Ngọc Hoàng Minh | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
153 | 181801009 | Lê Ngọc Trang Thi | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
154 | 181804005 | Trần Quốc Toàn | Thiết Kế Trang Trí Nội – Ngoại Thất | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
155 | 181806004 | Vương Đại Nhân | Thiết kế Phim Hoạt Hình Manga Nhật Bản, Cartoon Mỹ – 3D | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
156 | 121801003 | Đỗ Thị Như Trúc | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
157 | 141801023 | Đỗ Huỳnh Phương | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
158 | 141801031 | Phạm Văn Kiên | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
159 | 141801045 | Ngô Hoàng Giang | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
160 | 121805331 | Huỳnh Ngọc Phi Tuấn | Kiến Trúc | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
161 | 141804004 | Nguyễn Đăng Nghĩa | Thiết Kế Trang Trí Nội – Ngoại Thất | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
162 | 151104081 | Nguyễn Trí Thanh | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
163 | 151300036 | Lưu Nhựt Tân | Công nghệ và Quản lý môi trường | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
164 | 151400064 | Chu Thiên Minh Tứ | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
165 | 151800001 | Vũ Bá Thao | Thiết Kế Trang Trí Nội – Ngoại Thất | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
166 | 151804002 | Trương Ngọc Tú Linh | Thiết Kế Trang Trí Nội – Ngoại Thất | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
167 | 151804003 | Đặng Đức Trí | Thiết Kế Trang Trí Nội – Ngoại Thất | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
168 | 151804005 | Nguyễn Hà Duy | Thiết Kế Trang Trí Nội – Ngoại Thất | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
169 | 161104002 | Võ Trung Đông | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
170 | 161104004 | Nguyễn Ngọc Duy | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
171 | 161104006 | Lưu Thanh Bình | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
172 | 161104009 | Nguyễn Tấn Thiện | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
173 | 161104010 | Đỗ Thị Hồng Nguyên | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
174 | 161104015 | Tạ Thiên Vương | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
175 | 161105001 | Trương Ngọc Hải | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
176 | 161800001 | Bùi Quang Tuấn | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
177 | 161801001 | Hứa Tấn Phát | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
178 | 181104013 | Phạm Nhĩ Khang | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
179 | 181801002 | Huỳnh Hồng Nhung | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
180 | 181801016 | Trần Hồng Vy | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
181 | 181806006 | Nguyễn Ngọc Hồng Ân | Thiết kế Phim Hoạt Hình Manga Nhật Bản, Cartoon Mỹ – 3D | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
182 | 191104003 | Phan Hữu Tín | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
183 | 191104018 | Đào Quốc Thịnh | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
184 | 191802002 | Nguyễn Thị Thương | Thiết Kế Thời Trang | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
185 | 191805015 | Nguyễn Võ Nhật Tân | Kiến Trúc | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
186 | 191806005 | Nguyễn Khánh Linh | Thiết kế Phim Hoạt Hình Manga Nhật Bản, Cartoon Mỹ – 3D | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
187 | 141800001 | Nguyễn Thành Lộc | Hoạt Hình 3D & Kỹ Xảo Điện ảnh | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
188 | 141800002 | Nguyễn Thanh Hòa | Hoạt Hình 3D & Kỹ Xảo Điện ảnh | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
189 | 141804032 | Hoàng Huỳnh Kim Thảo | Thiết Kế Trang Trí Nội – Ngoại Thất | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
190 | 141104070 | Đỗ Hoàng Kiệt | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
191 | 141302037 | Đặng Nhật Nam | Kỹ thuật Xét Nghiệm Y Học | Khoa Xét nghiệm Y học |
192 | 151302331 | Liêu Thị Diễm Quí | Kỹ thuật Xét Nghiệm Y Học | Khoa Xét nghiệm Y học |
193 | 181302014 | Nguyễn Hòa Hải | Kỹ thuật Xét Nghiệm Y Học | Khoa Xét nghiệm Y học |
194 | 181302022 | Đỗ Đức Khải | Kỹ thuật Xét Nghiệm Y Học | Khoa Xét nghiệm Y học |