Lưu trữ Calendar - liêng-cào tố //asprou.com Sáng tạo - Hội nhập Quốc tế - Phát triển – Nhân văn Fri, 08 Mar 2024 04:20:50 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=5.7.6 //asprou.com/wp-content/uploads/2020/02/cropped-Logo-HBU-Final-1-32x32.png Lưu trữ Calendar - liêng-cào tố //asprou.com 32 32 Lưu trữ Calendar - liêng-cào tố //asprou.com/khoa-y/calendar/22-w7/ //asprou.com/khoa-y/calendar/22-w7/#respond Mon, 15 Aug 2022 02:17:02 +0000 //asprou.com/?p=61496 Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 07 (14/08/2022-21/08/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>

Ngày Môn Lớp Tiết bắt đầu Giảng viên
14/08/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS4 – nhom 3 1 Trần Hữu  Thạnh
14/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC2-DS2 – nhom 1 1 Trần Trung  Dũng
14/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC2-DS2 – nhom 2 1 Bùi Thanh  Phong
14/08/2022 Sinh lý – TH DS19LT2-DS1, DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS2, DS20LT2-DS1 6 Lê Văn  Gắt
14/08/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS4 – nhom 1 6 Trần Hữu  Thạnh
14/08/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS4 – nhom 2 6 Mai Anh  Lợi
14/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC2-DS4 6 Mai Thành  Chung
15/08/2022 Anatomy I MD21DHE-MD2 1 Nguyễn Đào Anh  Khoa
15/08/2022 Sinh học tế bào – phân tử – LT 1 Bùi Thanh  Phong
15/08/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH 6 Bùi Thanh  Phong
15/08/2022 Hóa sinh – LT 6 Nguyễn Thị  Xuân,
Trần Trung  Dũng
15/08/2022 Phôi học đại cương 6 Đỗ Thị Thương  Thương
15/08/2022 Ký sinh trùng – LT DS20LC1-DS1 11 Trần Hữu  Thạnh
15/08/2022 Vi sinh – TH DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS1 11 Trần Đỗ Công  Danh
16/08/2022 Biology and Genetics MD21DHE-MD2 1 Huỳnh Nhật Phương  Kim
16/08/2022 Xác suất – Thống kê y học 1 Phạm Văn  Hậu
16/08/2022 Vi sinh – LT 1 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
16/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC1-DS2 – nhom 1 11 Trần Trung  Dũng
16/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC1-DS2 – nhom 2 11 Nguyễn Thị  Xuân
16/08/2022 Vi sinh – TH DS20LC1-DS1 – nhom 1 11 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
16/08/2022 Vi sinh – TH DS20LC1-DS1 – nhom 2 11 Trần Đỗ Công  Danh
17/08/2022 Hóa sinh – LT 6 Nguyễn Thị  Xuân,
Trần Trung  Dũng
17/08/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH 6 Bùi Thanh  Phong
17/08/2022 Độc chất học DS20LC1-DS1 11 Nguyễn Thị  Xuân
18/08/2022 Vi sinh – LT 1 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
18/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC1-DS1 – nhom 1 11 Nguyễn Thị  Xuân
18/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC1-DS1 – nhom 2 11 Trần Trung  Dũng
18/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC1-DS1 – nhom 3 11 Trần Trung  Dũng
18/08/2022 Vi sinh – TH DS20LC1-DS2 – nhom 1 11 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
18/08/2022 Vi sinh – TH DS20LC1-DS2 – nhom 2 11 Trần Đỗ Công  Danh
19/08/2022 Xác suất – Thống kê y học 1 Phạm Văn  Hậu
19/08/2022 Hóa sinh – LT 6 Nguyễn Thị  Xuân,
Trần Trung  Dũng
19/08/2022 Cells And Molecular Biology (Theory) 6 Huỳnh Nhật Phương  Kim
19/08/2022 Vi sinh – TH DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS1 11 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
19/08/2022 Ký sinh trùng – LT DS20LC1-DS2 11 Trần Hữu  Thạnh
19/08/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC2-DS1 11 Bùi Thanh  Phong
20/08/2022 Ký sinh trùng – TH DS20LC1-DS3 – nhom 1 1 Trần Hữu  Thạnh
20/08/2022 Ký sinh trùng – TH DS20LC1-DS3 – nhom 2 1 Mai Anh  Lợi
20/08/2022 Ký sinh trùng – TH DS20LC1-DS3 – nhom 3 6 Trần Hữu  Thạnh
20/08/2022 Vi sinh – TH DS20LT2-DS1 6 Trần Đỗ Công  Danh
20/08/2022 Độc chất học DS20LC1-DS2 11 Nguyễn Thị  Xuân
20/08/2022 Vi sinh – TH DS20LC1-DS1 – nhom 3 11 Trần Đỗ Công  Danh
20/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC2-DS3 – nhom 1 11 Bùi Thanh  Phong
20/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC2-DS3 – nhom 2 11 Mai Thành  Chung
21/08/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS4 – nhom 3 1 Trần Hữu  Thạnh
21/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC2-DS2 – nhom 2 1 Bùi Thanh  Phong
21/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC2-DS2 – nhom 1 1 Võ Khôi  Nguyên
21/08/2022 Sinh lý – TH DS19LT2-DS1, DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS2, DS20LT2-DS1 6 Trần Công  Đoàn
21/08/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS4 – nhom 2 6 Mai Anh  Lợi
21/08/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS4 – nhom 1 6 Trần Hữu  Thạnh
21/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC2-DS4 6 Bùi Thanh  Phong

Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 07 (14/08/2022-21/08/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>
//asprou.com/khoa-y/calendar/22-w7/feed/ 0
Lưu trữ Calendar - liêng-cào tố //asprou.com/khoa-y/calendar/22-5/ //asprou.com/khoa-y/calendar/22-5/#respond Mon, 01 Aug 2022 05:28:55 +0000 //asprou.com/?p=60790 Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 5 (01/08/2022-06/08/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>
Ngày Tên HP Lớp Thứ Tiết bắt đầu Phòng Giảng viên
01/08/2022 Anatomy I MD21DHE-MD2 2 1 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Đào Anh  Khoa
01/08/2022 Giải phẫu đại cương LT   2 1 G0.13 – G0.13 Trần Bá  Sơn
01/08/2022 Sinh học tế bào – phân tử – LT   2 1 G0.22 – G0.22 Bùi Thanh  Phong
01/08/2022 Sinh lý   2 1 18.7 – Taurus Trần Công  Đoàn
01/08/2022 Thực hành Giải phẫu hệ cơ quan OS20DHB-OS1 – nhom 16, OS20DHB-OS2 – nhom 16, OS20DHB-OS3 – nhom 16, OS20DHB-OS4 – nhom 16 2 6 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
01/08/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH   2 6 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh  Phong
01/08/2022 Sinh lý   2 6 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Huỳnh Tấn  Tiến
01/08/2022 Vi sinh – TH DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS1 2 11 C0.06-1 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
01/08/2022 Ký sinh trùng – LT DS20LC1-DS1 2 11 G0.16 – G0.16 Trần Hữu  Thạnh
02/08/2022 Biology and Genetics MD21DHE-MD2 3 1 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
02/08/2022 Hóa đại cương LT   3 1 G0.13 – G0.13 Trần Trung  Dũng
02/08/2022 Xác suất – Thống kê y học   3 1 D4.02 – SA402-Tầng 4 Phạm Văn  Hậu
02/08/2022 Sinh lý   3 1 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Huỳnh Tấn  Tiến
02/08/2022 Vi sinh – LT   3 1 G0.09 – G0.09 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
02/08/2022 Sinh lý – LT   3 1 2.2 – Socrates Auditorium Trần Công  Đoàn
02/08/2022 Thực tập giải phẫu   3 1 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
02/08/2022 BIOLOGY & GENETICS (T)   3 6 14.2 – Australia Huỳnh Nhật Phương  Kim
02/08/2022 Sinh lý   3 6 11.1 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 1 Huỳnh Tấn  Tiến
02/08/2022 Sinh lý – TH   3 6 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Trần Công  Đoàn
02/08/2022 Vi sinh – TH DS20LC1-DS1 – nhom 1 3 11 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
02/08/2022 Vi sinh – TH DS20LC1-DS1 – nhom 2 3 11 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
02/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC1-DS2 – nhom 1 3 11 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
02/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC1-DS2 – nhom 2 3 11 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Võ Khôi  Nguyên
03/08/2022 Giải phẫu đại cương LT   4 1 G0.13 – G0.13 Nguyễn Hữu  Văn
03/08/2022 GENERAL ANATOMY (T)   4 1 12.2 – Orchid Nguyễn Đào Anh  Khoa
03/08/2022 Sinh lý – LT   4 1 2.2 – Socrates Auditorium Phạm Văn  Hậu
03/08/2022 Sinh học tế bào – phân tử – LT   4 1 G0.22 – G0.22 Bùi Thanh  Phong
03/08/2022 Sinh lý   4 1 18.7 – Taurus Lê Văn  Gắt
03/08/2022 Sinh học và di truyền LT   4 6 G0.13 – G0.13 Huỳnh Nhật Phương  Kim
03/08/2022 GENERAL ANATOMY (P)   4 6 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Đào Anh  Khoa
03/08/2022 Sinh lý   4 6 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Lê Văn  Gắt
03/08/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH   4 6 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh  Phong
03/08/2022 Sinh lý – TH   4 6 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phạm Văn  Hậu
03/08/2022 Độc chất học DS20LC1-DS1 4 11 G0.08 – G0.08 Trần Trung  Dũng
04/08/2022 Hóa sinh đại cương LT   5 1 G0.13 – G0.13 Trần Trung  Dũng
04/08/2022 Sinh lý   5 1 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Lê Văn  Gắt
04/08/2022 Vi sinh – LT   5 1 G0.09 – G0.09 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
04/08/2022 Sinh lý   5 6 11.1 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 1 Lê Văn  Gắt
04/08/2022 Thực tập giải phẫu   5 6 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu  Văn
04/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC1-DS1 – nhom 1 5 11 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
04/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC1-DS1 – nhom 2 5 11 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị  Xuân
04/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC1-DS1 – nhom 3 5 11 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị  Xuân
04/08/2022 Vi sinh – TH DS20LC1-DS2 – nhom 1 5 11 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
04/08/2022 Vi sinh – TH DS20LC1-DS2 – nhom 2 5 11 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
05/08/2022 Giải phẫu đại cương LT   6 1 G0.13 – G0.13 Trần Bá  Sơn
05/08/2022 GENERAL ANATOMY (T)   6 1 12.2 – Orchid Nguyễn Đào Anh  Khoa
05/08/2022 Xác suất – Thống kê y học   6 1 D4.02 – SA402-Tầng 4 Phạm Văn  Hậu
05/08/2022 Sinh lý   6 1 18.7 – Taurus Đoàn Thị Ánh  Tuyết
05/08/2022 GENERAL ANATOMY (P)   6 6 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Đào Anh  Khoa
05/08/2022 Sinh lý   6 6 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Đoàn Thị Ánh  Tuyết
05/08/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC2-DS1 6 11 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh  Phong
05/08/2022 Vi sinh – TH DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS1 6 11 C0.06-1 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
05/08/2022 Ký sinh trùng – LT DS20LC1-DS2 6 11 G0.03 – G0.03 Mai Anh  Lợi
06/08/2022 Ký sinh trùng – TH DS20LC1-DS3 – nhom 1 7 1 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
06/08/2022 Ký sinh trùng – TH DS20LC1-DS3 – nhom 2 7 1 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh  Lợi
06/08/2022 Sinh lý   7 1 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Đoàn Thị Ánh  Tuyết
06/08/2022 Ký sinh trùng – TH DS20LC1-DS3 – nhom 3 7 6 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
06/08/2022 Vi sinh – TH DS20LT2-DS1 7 6 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
06/08/2022 Sinh lý   7 6 11.1 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 1 Đoàn Thị Ánh  Tuyết
06/08/2022 Vi sinh – TH DS20LC1-DS1 – nhom 3 7 11 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
06/08/2022 Độc chất học DS20LC1-DS2 7 11 G0.04 – G0.04 Trần Trung  Dũng
06/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC2-DS3 – nhom 1 7 11 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Mai Thành  Chung
06/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC2-DS3 – nhom 2 7 11 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị  Xuân
07/08/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS4 – nhom 3 CN 1 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
07/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC2-DS2 – nhom 1 CN 1 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Võ Khôi  Nguyên
07/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC2-DS2 – nhom 2 CN 1 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Mai Thành  Chung
07/08/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS4 – nhom 1 CN 6 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
07/08/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS4 – nhom 2 CN 6 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh  Lợi
07/08/2022 Sinh lý – TH DS19LT2-DS1, DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS2, DS20LT2-DS1 CN 6 G0.03 – G0.03 Huỳnh Tấn  Tiến
07/08/2022 Hóa sinh -TH DS20LC2-DS4 CN 6 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Võ Khôi  Nguyên

Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 5 (01/08/2022-06/08/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>
//asprou.com/khoa-y/calendar/22-5/feed/ 0
Lưu trữ Calendar - liêng-cào tố //asprou.com/khoa-y/calendar/w40/ //asprou.com/khoa-y/calendar/w40/#respond Sun, 12 Jun 2022 15:54:47 +0000 //asprou.com/?p=59053 Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 40 (13/06/2022-19/06/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>
Ngày Tên HP Mã lớp Tiết bắt đầu Số tiết Phòng Tên CBGD
13/06/2022 Anatomy I MD21DHE-MD2 1 4 9.2 – Phòng LT Nguyễn Đào Anh  Khoa
13/06/2022 Sinh lý bệnh – miễn dịch DS21LC2-DS1 11 4 G0.08 – G0.08 Đoàn Thị Ánh  Tuyết
14/06/2022 Biology and Genetics MD21DHE-MD2 1 4 9.2 – Phòng LT Huỳnh Nhật Phương  Kim
14/06/2022 Hóa sinh -TH DS20LC1-DS2 – nhom 1 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
14/06/2022 Hóa sinh -TH DS20LC1-DS2 – nhom 2 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị  Xuân
15/06/2022 Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm XN21LC2-XN1 11 4 G0.22 – G0.22 Huỳnh Tấn  Tiến
16/06/2022 Chemistry MD21DHE-MD2 1 3 9.2 – Phòng LT Phạm Minh  Trường
16/06/2022 Vi sinh – LT DS21LC1-DS1, DS21LC2-DS1 11 4 G0.18 – G0.18 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
17/06/2022 Ký sinh trùng DD20LT2-DK1 11 4 G0.23 – G0.23 Mai Anh  Lợi
19/06/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH HDDS20LC2-DS1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh  Phong
19/06/2022 Hóa sinh -TH DS20LC1-DS3 – nhom 1 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
19/06/2022 Hóa sinh -TH DS20LC1-DS3 – nhom 2 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Vũ Gia  Phong
19/06/2022 Sinh lý – LT DS19LT2-DS1, DS20LT1-DS2, DS20LT2-DS1 6 4 G0.03 – G0.03 Lê Văn  Gắt
19/06/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS2 – nhom 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh  Phong
19/06/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS2 – nhom 2 6 5 E2.01-2 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành  Chung
19/06/2022 Hóa sinh -TH DS20LC1-DS3 – nhom 3 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Vũ Gia  Phong

Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 40 (13/06/2022-19/06/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>
//asprou.com/khoa-y/calendar/w40/feed/ 0
Lưu trữ Calendar - liêng-cào tố //asprou.com/khoa-y/calendar/w39/ //asprou.com/khoa-y/calendar/w39/#respond Tue, 07 Jun 2022 15:02:29 +0000 //asprou.com/?p=58985 Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 39 (06/06/2022-12/06/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>
Ngày Tên HP Mã Lớp Tiết bắt đầu Số tiết Phòng Giảng viên
6/6/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS5 – Nhóm 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Võ Khôi  Nguyên
06/06/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 3. DS20DH-DS5 – Nhóm 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
06/06/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS1 – Nhóm 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
06/06/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS1 – Nhóm 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
06/06/2022 Mô phôi MD21DH-MD3 – Nhóm 1 1 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương  Thương
06/06/2022 Sinh lý II MD20DH-MD2 – Nhóm 1 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Huỳnh Tấn  Tiến
06/06/2022 Sinh lý II MD20DH-MD2 – Nhóm 2 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Nguyễn Đào Anh  Khoa
06/06/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD1 – Nhóm 1 6 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
06/06/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD1 – Nhóm 2 6 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh  Lợi
06/06/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – Nhóm 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Võ Khôi  Nguyên
06/06/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – Nhóm 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
06/06/2022 Anatomy I MD21DHE-MD1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Đào Anh  Khoa
06/06/2022 Mô phôi MD21DH-MD2 – Nhóm 1 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương  Thương
06/06/2022 Vi sinh – LT DS19LT2-DS2 11 4 G0.03 – G0.03 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
06/06/2022 Ký sinh trùng – TH HDDS20LC1-DS1 – Nhóm 1 11 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
06/06/2022 Ký sinh trùng – TH HDDS20LC1-DS1 – Nhóm 2 11 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh  Lợi
06/06/2022 Sinh lý bệnh – miễn dịch DS21LC2-DS1 11 4 G0.08 – G0.08 Lê Văn  Gắt
07/06/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – Nhóm 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
07/06/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – Nhóm 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
07/06/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD2 – Nhóm 1 1 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
07/06/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD2 – Nhóm 2 1 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh  Lợi
07/06/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS2 – Nhóm 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
07/06/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS2 – Nhóm 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
07/06/2022 Sinh lý II MD20DH-MD1 – Nhóm 2 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phan Huỳnh Bảo  Bình
07/06/2022 Sinh lý II MD20DH-MD1 – Nhóm 1 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Lê Văn  Gắt
07/06/2022 Hóa sinh DD21DH-DK1 6 2 18.7 – Taurus Võ Khôi  Nguyên
07/06/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – Nhóm 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
07/06/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – Nhóm 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
07/06/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD3 – Nhóm 1 6 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
07/06/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD3 – Nhóm 2 6 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh  Lợi
07/06/2022 Sinh lý bệnh miễn dịch XN21DH-XN3 6 5 12.5 – Daisy Huỳnh Tấn  Tiến
07/06/2022 Physiology II MD20DHE-MD1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Nguyễn Đào Anh  Khoa
07/06/2022 Giải phẫu I MD21DH-MD2 – Nhóm 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Trần Bá  Sơn
07/06/2022 Hóa sinh DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 8 3 12.7 – Lily Trần Trung  Dũng
07/06/2022 Hóa sinh -TH DS19LT2-DS1, DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS1 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị  Xuân
08/06/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – Nhóm 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
08/06/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – Nhóm 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Võ Khôi  Nguyên
08/06/2022 Parasitology MD20DHE-MD1 1 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Phùng Đức  Thuận
08/06/2022 Sinh lý II MD20DH-MD3 – Nhóm 2 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phan Huỳnh Bảo  Bình
08/06/2022 Sinh lý II MD20DH-MD3 – Nhóm 1 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Lê Văn  Gắt
08/06/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS1 – Nhóm 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu  Văn
08/06/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS1 – Nhóm 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Mai Văn  Thìn
08/06/2022 Human population – Communication and Heathcare education MD21DHE-MD1 6 4 ON.12 – ON.12 Võ Văn  Thắng
08/06/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 3. DS20DH-DS5 – Nhóm 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
08/06/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS5 – Nhóm 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
08/06/2022 Sinh lý II MD20DH-MD2 – Nhóm 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phan Huỳnh Bảo  Bình
08/06/2022 Sinh lý II MD20DH-MD2 – Nhóm 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Lê Văn  Gắt
08/06/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS3 – Nhóm 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
08/06/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS3 – Nhóm 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
08/06/2022 Ký sinh trùng – TH HDDS20LC1-DS1 – Nhóm 2 11 2 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh  Lợi
08/06/2022 Ký sinh trùng – TH HDDS20LC1-DS1 – Nhóm 1 11 2 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
08/06/2022 Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm XN21LC2-XN1 11 4 G0.22 – G0.22 Phạm Văn  Hậu
08/06/2022 Vi sinh – LT DS19LT2-DS2 11 4 G0.03 – G0.03 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
08/06/2022 Tâm lý Y học – Đạo đức Y học 11 4 G0.13 – G0.13 Lê Văn  Gắt
09/06/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD1 – Nhóm 1 1 2 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
09/06/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD1 – Nhóm 2 1 2 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh  Lợi
09/06/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – Nhóm 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Võ Khôi  Nguyên
09/06/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – Nhóm 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
09/06/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS2 – Nhóm 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Mai Văn  Thìn
09/06/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS2 – Nhóm 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu  Văn
09/06/2022 Physiology II MD20DHE-MD1 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Vũ Trần Thiên  Quân
09/06/2022 Hóa sinh DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 6 2 12.7 – Lily Vũ Gia  Phong
09/06/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD2 – Nhóm 1 6 2 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
09/06/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD2 – Nhóm 2 6 2 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh  Lợi
09/06/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – Nhóm 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
09/06/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – Nhóm 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Võ Khôi  Nguyên
09/06/2022 Sinh lý II MD20DH-MD3 – Nhóm 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Nguyễn Đào Anh  Khoa
09/06/2022 Mô phôi MD21DH-MD2 – Nhóm 2 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương  Thương
09/06/2022 Sinh lý II MD20DH-MD3 – Nhóm 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Huỳnh Tấn  Tiến
09/06/2022 Sinh lý bệnh miễn dịch XN21DH-XN2 6 5 15.5 – Italia Phan Huỳnh Bảo  Bình
09/06/2022 Sinh lý bệnh miễn dịch XN21DH-XN3 6 5 14.4 – US Đoàn Thị Ánh  Tuyết
09/06/2022 Hóa sinh DD21DH-DK1 8 3 18.7 – Taurus Trần Trung  Dũng
09/06/2022 Vi sinh – LT DS21LC1-DS1, DS21LC2-DS1 11 4 G0.18 – G0.18 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
10/06/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – Nhóm 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
10/06/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – Nhóm 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
10/06/2022 Sinh lý bệnh miễn dịch XN21DH-XN1 1 5 15.4 – Germany Đoàn Thị Ánh  Tuyết
10/06/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS3 – Nhóm 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Mai Văn  Thìn
10/06/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS3 – Nhóm 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu  Văn
10/06/2022 Parasitology MD20DHE-MD1 6 2 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Phùng Đức  Thuận
10/06/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD3 – Nhóm 2 6 2 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh  Lợi
10/06/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – Nhóm 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
10/06/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – Nhóm 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
10/06/2022 Sinh lý II MD20DH-MD1 – Nhóm 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Huỳnh Tấn  Tiến
10/06/2022 Sinh lý II MD20DH-MD1 – Nhóm 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Nguyễn Đào Anh  Khoa
10/06/2022 Sinh lý bệnh miễn dịch XN21DH-XN2 6 5 15.5 – Italia Trần Công  Đoàn
10/06/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD3 – Nhóm 1 8 2 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
10/06/2022 Sinh lý bệnh – Miễn dịch DD20LT2-DK1 11 2 G0.23 – G0.23 Trần Công  Đoàn
10/06/2022 Tâm lý Y học-Đạo đức Y học 11 4 G0.13 – G0.13 Lê Văn  Gắt
11/06/2022 Tâm lý Y học-Đạo đức Y học 1 4 G0.13 – G0.13 Lê Văn  Gắt
11/06/2022 Anatomy I MD21DHE-MD1 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Đào Anh  Khoa
11/06/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LT2-DS1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh  Phong
11/06/2022 Bệnh học DS21LC1-DS1, DS21LC1-DS2 11 4 D4.02 – SA402-Tầng 4 Nguyễn Đăng  Hoành
12/06/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH HDDS20LC2-DS1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành  Chung
12/06/2022 Sinh lý – LT DS19LT2-DS1, DS20LT1-DS2, DS20LT2-DS1 6 4 G0.03 – G0.03 Đoàn Thị Ánh  Tuyết
12/06/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS2 – Nhóm 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh  Phong
12/06/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS2 – Nhóm 2 6 5 E2.01-2 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành  Chung

Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 39 (06/06/2022-12/06/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>
//asprou.com/khoa-y/calendar/w39/feed/ 0
Lưu trữ Calendar - liêng-cào tố //asprou.com/khoa-y/calendar/w37/ //asprou.com/khoa-y/calendar/w37/#respond Fri, 27 May 2022 14:34:01 +0000 //asprou.com/?p=58543 Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 37 (16/05/2022-22/05/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>
Ngày Học phần Mã Lớp Tiết bắt đầu Số tiết Phòng Giảng viên
16/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN1 – nhom 1 1 2 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo Bình
16/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN1 – nhom 2 1 2 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Trần Công Đoàn
16/05/2022 Dịch tễ học và Các bệnh truyền nhiễm VL20DH-PN1,
VL20DH-PN2
1 4 G0.21 – G0.21 Phạm Văn Hậu
16/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS5 – nhom 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
16/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – nhom 3, DS20DH-DS2 – nhom 3, DS20DH-DS3 – nhom 3, DS20DH-DS4 – nhom 3, DS20DH-DS5 – nhom 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
16/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD3 – nhom 1 1 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
16/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 1 1 5 BV.NTP.Y.1 – BV Nguyễn Tri Phương  
16/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 2 1 5 BV.TN.Y.2 – BV.TN.Y.2  
16/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 3 1 5 BV TN, NTP  
16/05/2022 Basic nursing MD20DHE-MD1 – nhom 1 1 5 BV FV  
16/05/2022 Biophysics MD21DHE-MD1 1 5 10.4 – P.TH Lý Sinh Nguyễn Sỹ Sửu
16/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS1 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu Văn
16/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS1 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Mai Văn Thìn
16/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – nhom 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
16/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – nhom 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
16/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD1 – nhom 1 6 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu Thạnh
16/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD1 – nhom 2 6 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh Lợi
16/05/2022 Human population – Communication and Heathcare education MD21DHE-MD1 6 4 ON.12 – ON.12 Nguyễn Văn Hùng
16/05/2022 Sinh lý VL21DH-PN1 – nhom 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo Bình
16/05/2022 Sinh lý VL21DH-PN1 – nhom 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Trần Công Đoàn
16/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD3 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu Văn
16/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD3 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Mai Văn Thìn
16/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD2 – nhom 1 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
16/05/2022 Ký sinh trùng – TH HDDS20LC1-DS1 – nhom 1 11 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu Thạnh
16/05/2022 Sinh lý bệnh – miễn dịch DS21LC2-DS1 11 4 G0.08 – G0.08 Trần Công Đoàn
17/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – nhom 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
17/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – nhom 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
17/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 1 1 5 BV.NTP.Y.1 – BV Nguyễn Tri Phương  
17/05/2022 Basic nursing MD20DHE-MD1 – nhom 1 1 5 BV FV  
17/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 3 1 5 BV TN, NTP  
17/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 2 1 5 BV.TN.Y.2 – BV.TN.Y.2  
17/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS3 – nhom 1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi Nguyên
17/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS3 – nhom 2 1 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Trần Trung Dũng
17/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS3 – nhom 3 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Vũ Gia Phong
17/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 – nhom 3 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
17/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 – nhom 1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
17/05/2022 Giải phẫu XN21DH-XN1 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá Sơn
17/05/2022 Giải phẫu XN21DH-XN1 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu Văn
17/05/2022 Biology and Genetics OS21DHE-OS1 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương Kim
17/05/2022 Dịch tễ học VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 3 3 18.7 – Taurus Phạm Văn Hậu
17/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK1 6 2 18.7 – Taurus Nguyễn Thị Xuân
17/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – nhom 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
17/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – nhom 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
17/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD3 – nhom 1 6 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu Thạnh
17/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD3 – nhom 2 6 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh Lợi
17/05/2022 Physiology II MD20DHE-MD1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Vũ Trần Thiên Quân
17/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD2 – nhom 1 6 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Trần Trung Dũng
17/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD2 – nhom 2 6 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Vũ Gia Phong
17/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD2 – nhom 3 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Võ Khôi Nguyên
17/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD1 – nhom 1 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
17/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 – nhom 4 6 5 E2.01-2 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
17/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 – nhom 2 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
17/05/2022 Giải phẫu XN21DH-XN2 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá Sơn
17/05/2022 Giải phẫu XN21DH-XN2 – nhom 2,
XN21DH-XN3 – nhom 2
6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu Văn
17/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK2,
MW21DH-MW1
8 3 10.7 – Volga Nguyễn Thị Xuân
17/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – LT DS21LC2-DS1 11 4 G0.06 – G0.06 Bùi Thanh Phong
18/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 – nhom 1 1 4 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Đoàn Thị Ánh Tuyết
18/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – nhom 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
18/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – nhom 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
18/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – nhom 4 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
18/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – nhom 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
18/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK1 – nhom 1 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Nguyễn Văn Khoa
18/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 1 1 5 BV.NTP.Y.1 – BV Nguyễn Tri Phương  
18/05/2022 Basic nursing MD20DHE-MD1 – nhom 1 1 5 BV FV  
18/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 2 1 5 BV.TN.Y.2 – BV.TN.Y.2  
18/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 3 1 5 BV TN, NTP  
18/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – nhom 3, DS20DH-DS2 – nhom 3, DS20DH-DS3 – nhom 3, DS20DH-DS4 – nhom 3, DS20DH-DS5 – nhom 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
18/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS5 – nhom 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
18/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK2 – nhom 2, MW21DH-MW1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương Kim
18/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD1 – nhom 2 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
18/05/2022 Sinh lý II MD20DH-MD2 – nhom 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo Bình
18/05/2022 Sinh lý II MD20DH-MD2 – nhom 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Lê Văn Gắt
18/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – nhom 3 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
18/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – nhom 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
19/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – nhom 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
19/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – nhom 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
19/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD3 – nhom 2 1 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
19/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 1 1 5 BV.NTP.Y.1 – BV Nguyễn Tri Phương  
19/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 3 1 5 BV TN, NTP  
19/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 2 1 5 BV.TN.Y.2 – BV.TN.Y.2  
19/05/2022 Basic nursing MD20DHE-MD1 – nhom 1 1 5 BV FV  
19/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – nhom 4 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
19/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – nhom 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
19/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK2,
MW21DH-MW1
6 2 12.7 – Lily Võ Khôi Nguyên
19/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – nhom 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
19/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – nhom 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
19/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD2 – nhom 1 6 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu Thạnh
19/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD2 – nhom 2 6 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh Lợi
19/05/2022 Sinh lý II MD20DH-MD3 – nhom 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Trần Công Đoàn
19/05/2022 Sinh lý II MD20DH-MD3 – nhom 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Lê Văn Gắt
19/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD2 – nhom 2 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
19/05/2022 Sinh lý bệnh miễn dịch XN21DH-XN3 6 5 2.3 – Platon Auditorium Phan Huỳnh Bảo Bình
19/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – nhom 3 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
19/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – nhom 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
19/05/2022 Biology and Genetics MD21DHE-MD1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương Kim
19/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK1 8 3 18.7 – Taurus Võ Khôi Nguyên
19/05/2022 An toàn Sinh học XN20LT2-XN1, XN21LC1-XN1, XN21LC2-XN1 11 4 G0.10 – G0.10 Vũ Gia Phong
19/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – LT DS21LC2-DS1 11 4 G0.06 – G0.06 Bùi Thanh Phong
20/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – nhom 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
20/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – nhom 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
20/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 – nhom 2 1 4 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phạm Văn Hậu
20/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK1 – nhom 2 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương Kim
20/05/2022 Sinh lý bệnh miễn dịch XN21DH-XN1 1 5 2.1 – Aristotle Auditorium Phan Huỳnh Bảo Bình
20/05/2022 Sinh lý bệnh – Miễn dịch VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 1 5 11.7 – Fuji Trần Công Đoàn
20/05/2022 Anatomy II MD21DHE-MD1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Đào Anh Khoa
20/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 1 1 5 BV.NTP.Y.1 – BV Nguyễn Tri Phương  
20/05/2022 Basic nursing MD20DHE-MD1 – nhom 1 1 5 BV FV  
20/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 2 1 5 BV.TN.Y.2 – BV.TN.Y.2  
20/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 3 1 5 BV TN, NTP  
20/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – nhom 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
20/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – nhom 4 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
20/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – nhom 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
20/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – nhom 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
20/05/2022 Parasitology MD20DHE-MD1 6 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Phùng Đức Thuận
20/05/2022 Sinh lý bệnh miễn dịch XN21DH-XN2 6 5 15.5 – Italia Huỳnh Tấn Tiến
20/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK2 – nhom 1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương Kim
20/05/2022 Histology – Embryology MD21DHE-MD1 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
20/05/2022 Sinh lý II MD20DH-MD1 – nhom 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo Bình
20/05/2022 Sinh lý II MD20DH-MD1 – nhom 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Lê Văn Gắt
20/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – nhom 3 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
20/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – nhom 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
20/05/2022 Hóa sinh -TH DS19LT2-DS1,
DS19LT2-DS2,
DS20LT1-DS1
11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị Xuân
20/05/2022 Sinh lý bệnh – Miễn dịch DD20LT2-DK1 11 4 G0.23 – G0.23 Trần Công Đoàn
21/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 – nhom 2 1 2 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Trần Công Đoàn
21/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 – nhom 1 1 2 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo Bình
21/05/2022 Dịch tễ học và Các bệnh truyền nhiễm VL20DH-PN1, VL20DH-PN2 1 4 11.7 – Fuji Phạm Văn Hậu
21/05/2022 Biochemistry OS21DHE-OS1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi Nguyên
21/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD1 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu Văn
21/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD1 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Mai Văn Thìn
21/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LT2-DS1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
21/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS3 – nhom 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
21/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS3 – nhom 2 6 5 E2.01-2 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
21/05/2022 Giải phẫu VL21DH-PN1 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Mai Văn Thìn
21/05/2022 Giải phẫu VL21DH-PN1 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu Văn
21/05/2022 Bệnh học DS21LC1-DS1,
DS21LC1-DS2
11 3 D4.02 – SA402-Tầng 4 Nguyễn Đăng Hoành
21/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – LT DS21LC2-DS1 11 4 G0.06 – G0.06 Bùi Thanh Phong
22/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH HDDS20LC2-DS1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
22/05/2022 Sinh lý – LT DS19LT2-DS1,
DS19LT2-DS2,
DS20LT1-DS2,
DS20LT2-DS1
6 4 G0.03 – G0.03 Trần Công Đoàn
22/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS2 – nhom 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
22/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS2 – nhom 2 6 5 E2.01-2 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung

Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 37 (16/05/2022-22/05/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>
//asprou.com/khoa-y/calendar/w37/feed/ 0
Lưu trữ Calendar - liêng-cào tố //asprou.com/khoa-y/calendar/w38/ //asprou.com/khoa-y/calendar/w38/#respond Fri, 27 May 2022 14:20:05 +0000 //asprou.com/?p=58540 Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 38 (23/05/2022-29/05/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>
Ngày Tên HP Mã Lớp Tiết bắt đầu Số tiết Phòng Tên CBGD
23/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS5 – Nhóm 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Võ Khôi Nguyên
23/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1, DS2, DS3, và DS4 – Nhóm 3.

DS20DH-DS5 – Nhóm 2

1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
23/05/2022 Basic nursing MD20DHE-MD1 – Nhóm 1 1 5 BV
23/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD3 – Nhóm 1 1 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
23/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – Nhóm 1 1 5 BV
23/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – Nhóm 2 1 5 BV
23/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – Nhóm 3 1 5 BV
23/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS1 – Nhóm 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Mai Văn Thìn
23/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS1 – Nhóm 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Trần Bá Sơn
23/05/2022 Dịch tễ học và Các bệnh truyền nhiễm VL20DH-PN1,
VL20DH-PN2
1 5 G0.21 – G0.21 Phạm Văn Hậu
23/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 3 3 18.5 – Pisces Trần Trung Dũng
23/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – Nhóm 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Võ Khôi Nguyên
23/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – Nhóm 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
23/05/2022 Human population – Communication and Heathcare education MD21DHE-MD1 6 4 ON.12 – ON.12 Nguyễn Văn Hùng
23/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD1 – Nhóm 1 6 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu Thạnh
23/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD1 – Nhóm 2 6 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh Lợi
23/05/2022 Sinh lý VL21DH-PN1 – Nhóm 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Huỳnh Tấn Tiến
23/05/2022 Sinh lý VL21DH-PN1 – Nhóm 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Nguyễn Đào Anh Khoa
23/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD3 – Nhóm 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Mai Văn Thìn
23/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD3 – Nhóm 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Trần Bá Sơn
23/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD2 – Nhóm 1 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
23/05/2022 Ký sinh trùng – TH HDDS20LC1-DS1 – Nhóm 1 11 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu Thạnh
23/05/2022 Ký sinh trùng – TH HDDS20LC1-DS1 – Nhóm 2 11 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh Lợi
23/05/2022 Vi sinh – LT DS19LT2-DS1,
DS19LT2-DS2
11 4 G0.03 – G0.03 Huỳnh Thị Ngọc Lan
23/05/2022 Sinh lý bệnh – miễn dịch DS21LC2-DS1 11 4 G0.08 – G0.08 Phạm Văn Hậu
24/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – Nhóm 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
24/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – Nhóm 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
24/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 – Nhóm 3 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
24/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 – Nhóm 1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
24/05/2022 Biology and Genetics OS21DHE-OS1 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương Kim
24/05/2022 Basic nursing MD20DHE-MD1 – Nhóm 1 1 5 BV
24/05/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS2 – Nhóm 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Mai Văn Thìn
24/05/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS2 – Nhóm 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Trần Bá Sơn
24/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – Nhóm 1 1 5 BV
24/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – Nhóm 3 1 5 BV
24/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – Nhóm 2 1 5 BV
24/05/2022 Dịch tễ học VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 3 3 18.7 – Taurus Phạm Văn Hậu
24/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK1 6 2 18.7 – Taurus Nguyễn Thị Xuân
24/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – Nhóm 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
24/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – Nhóm 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
24/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD3 – Nhóm 1 6 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu Thạnh
24/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD3 – Nhóm 2 6 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh Lợi
24/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD1 – Nhóm 1 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
24/05/2022 Physiology II MD20DHE-MD1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Nguyễn Đào Anh Khoa
24/05/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS1 – Nhóm 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Mai Văn Thìn
24/05/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS1 – Nhóm 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Trần Bá Sơn
24/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 – Nhóm 2 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
24/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 – Nhóm 4 6 5 E2.01-2 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
24/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 8 3 12.7 – Lily Nguyễn Thị Xuân
24/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – LT DS21LC2-DS1 11 4 G0.06 – G0.06 Mai Thành Chung
25/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – Nhóm 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Võ Khôi Nguyên
25/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – Nhóm 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
25/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – Nhóm 4 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
25/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – Nhóm 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
25/05/2022 Sinh lý VL21DH-PN2 – Nhóm 1 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Đoàn Thị Ánh Tuyết
25/05/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS1 – Nhóm 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá Sơn
25/05/2022 Basic nursing MD20DHE-MD1 – Nhóm 1 1 5 BV
25/05/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS1 – Nhóm 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu Văn
25/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – Nhóm 1 1 5 BV
25/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – Nhóm 2 1 5 BV
25/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – Nhóm 3 1 5 BV
25/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – Nhóm 3, DS20DH-DS2 – Nhóm 3, DS20DH-DS3 – Nhóm 3, DS20DH-DS4 – Nhóm 3, DS20DH-DS5 – Nhóm 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
25/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS5 – Nhóm 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Võ Khôi Nguyên
25/05/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS3 – Nhóm 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Mai Văn Thìn
25/05/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS3 – Nhóm 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Trần Bá Sơn
25/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD1 – Nhóm 2 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
25/05/2022 Sinh lý II MD20DH-MD2 – Nhóm 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Trần Công Đoàn
25/05/2022 Sinh lý II MD20DH-MD2 – Nhóm 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phan Huỳnh Bảo Bình
25/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – Nhóm 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
25/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – Nhóm 3 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
26/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – Nhóm 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
26/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – Nhóm 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
26/05/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS2 – Nhóm 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu Văn
26/05/2022 Basic nursing MD20DHE-MD1 – Nhóm 1 1 5 BV
26/05/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS2 – Nhóm 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá Sơn
26/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD3 – Nhóm 2 1 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
26/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – Nhóm 3 1 5 BV
26/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – Nhóm 2 1 5 BV
26/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – Nhóm 1 1 5 BV
26/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – Nhóm 4 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
26/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – Nhóm 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
26/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 6 2 12.7 – Lily Trần Trung Dũng
26/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – Nhóm 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
26/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – Nhóm 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
26/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD2 – Nhóm 1 6 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu Thạnh
26/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD2 – Nhóm 2 6 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh Lợi
26/05/2022 Sinh lý II MD20DH-MD3 – Nhóm 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Nguyễn Đào Anh Khoa
26/05/2022 Sinh lý II MD20DH-MD3 – Nhóm 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phan Huỳnh Bảo Bình
26/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD2 – Nhóm 2 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
26/05/2022 Sinh lý bệnh miễn dịch XN21DH-XN3 6 5 14.4 – US Trần Công Đoàn
26/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – Nhóm 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
26/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – Nhóm 3 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
26/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK1 8 3 18.7 – Taurus Trần Trung Dũng
26/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – LT DS21LC2-DS1 11 4 G0.06 – G0.06 Mai Thành Chung
26/05/2022 An toàn Sinh học XN20LT2-XN1, XN21LC1-XN1, XN21LC2-XN1 11 4 G0.10 – G0.10 Huỳnh Tấn Tiến
27/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK1 1 2 18.7 – Taurus Trần Trung Dũng
27/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – Nhóm 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
27/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – Nhóm 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
27/05/2022 Sinh lý bệnh miễn dịch XN21DH-XN1 1 5 15.4 – Germany Trần Công Đoàn
27/05/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS3 – Nhóm 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu Văn
27/05/2022 Giải phẫu II OS21DHB-OS3 – Nhóm 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá Sơn
27/05/2022 Sinh lý bệnh – Miễn dịch VL21DH-PN1,
VL21DH-PN2
1 5 11.7 – Fuji Phạm Văn Hậu
27/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – Nhóm 4 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
27/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – Nhóm 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
27/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – Nhóm 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
27/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – Nhóm 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
27/05/2022 Parasitology MD20DHE-MD1 6 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Phùng Đức Thuận
27/05/2022 Sinh lý bệnh miễn dịch XN21DH-XN2 6 5 15.5 – Italia Lê Văn Gắt
27/05/2022 Histology – Embryology MD21DHE-MD1 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
27/05/2022 Sinh lý II MD20DH-MD1 – Nhóm 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Trần Công Đoàn
27/05/2022 Sinh lý II MD20DH-MD1 – Nhóm 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phan Huỳnh Bảo Bình
27/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – Nhóm 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
27/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – Nhóm 3 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
27/05/2022 Hóa sinh -TH DS19LT2-DS1,
DS19LT2-DS2,
DS20LT1-DS1
11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Vũ Gia Phong
27/05/2022 Sinh lý bệnh – Miễn dịch DD20LT2-DK1 11 4 G0.23 – G0.23 Nguyễn Đào Anh Khoa
28/05/2022 Biochemistry OS21DHE-OS1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Vũ Gia Phong
28/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD1 – Nhóm 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Mai Văn Thìn
28/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD1 – Nhóm 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Trần Bá Sơn
28/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LT2-DS1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
28/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – LT DS21LC2-DS1 11 4 G0.06 – G0.06 Mai Thành Chung
28/05/2022 Bệnh học DS21LC1-DS1, DS21LC1-DS2 11 4 D4.02 – SA402-Tầng 4 Nguyễn Xuân Khanh
29/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH HDDS20LC2-DS1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
29/05/2022 Sinh lý – LT DS19LT2-DS1,
DS19LT2-DS2,
DS20LT1-DS2,
DS20LT2-DS1
6 4 G0.03 – G0.03 Phan Huỳnh Bảo Bình
29/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS2 – Nhóm 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
29/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS2 – Nhóm 2 6 5 E2.01-2 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung

Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 38 (23/05/2022-29/05/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>
//asprou.com/khoa-y/calendar/w38/feed/ 0
Lưu trữ Calendar - liêng-cào tố //asprou.com/khoa-y/calendar/36/ //asprou.com/khoa-y/calendar/36/#respond Mon, 09 May 2022 03:22:20 +0000 //asprou.com/?p=57984 Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 36 (09/05/2022-15/05/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>
Ngày Tên HP Mã Lớp Tiết bắt đầu Số tiết Phòng Giảng viên
9/5/2022 Dịch tễ học và Các bệnh truyền nhiễm VL20DH-PN1,
VL20DH-PN2
1 4 G0.21 – G0.21 Phạm Văn  Hậu
09/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS5 – Nhóm 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
09/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – Nhóm 3, DS20DH-DS2 – Nhóm 3, DS20DH-DS3 – Nhóm 3, DS20DH-DS4 – Nhóm 3, DS20DH-DS5 – Nhóm 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
09/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN1 – Nhóm 1 1 4 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo  Bình
09/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN1 – Nhóm 2 1 4 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Trần Công  Đoàn
09/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD3 – Nhóm 1 1 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương  Thương
09/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 – Nhóm 1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành  Chung
09/05/2022 Biophysics MD21DHE-MD1 1 5 10.4 – P.TH Lý Sinh Đỗ Khoa  Bình
09/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS1 – Nhóm 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
09/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS1 – Nhóm 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
09/05/2022 Dịch tễ học VL21DH-PN1,
VL21DH-PN2
3 3 10.7 – Volga Huỳnh Tấn  Tiến
09/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – Nhóm 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
09/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – Nhóm 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
09/05/2022 Human population – Communication and Heathcare education MD21DHE-MD1 6 4 ON.12 – ON.12 Nguyễn Văn  Hùng
09/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD1 – Nhóm 1 6 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
09/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD1 – Nhóm 2 6 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh  Lợi
09/05/2022 Sinh lý VL21DH-PN1 – Nhóm 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Lê Văn  Gắt
09/05/2022 Sinh lý VL21DH-PN1 – Nhóm 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Đoàn Thị Ánh  Tuyết
09/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD3 – Nhóm 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
09/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD3 – Nhóm 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
09/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD2 – Nhóm 1 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương  Thương
09/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 – Nhóm 4 6 5 E2.01-2 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh  Phong
09/05/2022 Ký sinh trùng – TH HDDS20LC1-DS1 – Nhóm 1 11 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
09/05/2022 Ký sinh trùng – TH HDDS20LC1-DS1 – Nhóm 2 11 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh  Lợi
10/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD2 – Nhóm 1 1 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
10/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD2 – Nhóm 2 1 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh  Lợi
10/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – Nhóm 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
10/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – Nhóm 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
10/05/2022 Giải phẫu XN21DH-XN1 – Nhóm 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu  Văn
10/05/2022 Giải phẫu XN21DH-XN1 – Nhóm 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Mai Văn  Thìn
10/05/2022 Biology and Genetics OS21DHE-OS1 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
10/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 – Nhóm 1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành  Chung
10/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 – Nhóm 3 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh  Phong
10/05/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD1 – Nhóm 1 1 5 D3.01 – P.TH Điều dưỡng cơ sở 1 Trần Thu  Nguyệt
10/05/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD1 – Nhóm 2 1 5 D3.02 – P.TH Điều dưỡng cơ sở 2 Nguyễn Thị Thu  Thủy
10/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS3 – Nhóm 1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Trần Trung  Dũng
10/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS3 – Nhóm 2 1 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Võ Khôi  Nguyên
10/05/2022 Dịch tễ học VL21DH-PN1,
VL21DH-PN2
3 3 18.7 – Taurus Phạm Văn  Hậu
10/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK1 6 2 18.7 – Taurus Võ Khôi  Nguyên
10/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – Nhóm 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
10/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – Nhóm 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
10/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD3 – Nhóm 1 6 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
10/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD3 – Nhóm 2 6 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh  Lợi
10/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN1 – Nhóm 2 6 4 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phạm Văn  Hậu
10/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN1 – Nhóm 1 6 4 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Trần Công  Đoàn
10/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD2 – Nhóm 3 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Vũ Gia  Phong
10/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD1 – Nhóm 1 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương  Thương
10/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD2 – Nhóm 1 6 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Trần Trung  Dũng
10/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD2 – Nhóm 2 6 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Nguyễn Thị  Xuân
10/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 – Nhóm 4 6 5 E2.01-2 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh  Phong
10/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 – Nhóm 2 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành  Chung
10/05/2022 Giải phẫu XN21DH-XN2 – Nhóm 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu  Văn
10/05/2022 Giải phẫu XN21DH-XN2 – Nhóm 2, XN21DH-XN3 – Nhóm 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Mai Văn  Thìn
10/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK2,
MW21DH-MW1
8 3 12.7 – Lily Võ Khôi  Nguyên
10/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LT2-DS1,
DS19LT2-DS2
11 2 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
10/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – LT DS21LC2-DS1 11 4 G0.06 – G0.06 Mai Thành  Chung
11/05/2022 Parasitology MD20DHE-MD1 1 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Phùng Đức  Thuận
11/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – Nhóm 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
11/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – Nhóm 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
11/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – Nhóm 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành  Chung
11/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – Nhóm 4 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh  Phong
11/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS2 – Nhóm 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu  Văn
11/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS2 – Nhóm 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Mai Văn  Thìn
11/05/2022 Sinh lý OS21DHB-OS1 – Nhóm 1 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Lê Văn  Gắt
11/05/2022 Sinh lý OS21DHB-OS1 – Nhóm 2 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Đoàn Thị Ánh  Tuyết
11/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK1 – Nhóm 1 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Nguyễn Văn  Khoa
11/05/2022 Bệnh học Nội khoa VL21DH-PN1,
VL21DH-PN2
1 5 10.7 – Volga Lê Nhân  Tuấn
11/05/2022 Biochemistry MD21DHE-MD1 – Nhóm 1 1 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Vũ Gia  Phong
11/05/2022 Biochemistry MD21DHE-MD1 – Nhóm 2 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi  Nguyên
11/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS5 – Nhóm 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
11/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – Nhóm 3, DS20DH-DS2 – Nhóm 3, DS20DH-DS3 – Nhóm 3, DS20DH-DS4 – Nhóm 3, DS20DH-DS5 – Nhóm 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
11/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD3 – Nhóm 3 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị  Xuân
11/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD3 – Nhóm 1 6 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Vũ Gia  Phong
11/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD3 – Nhóm 2 6 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Trần Trung  Dũng
11/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD1 – Nhóm 2 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương  Thương
11/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD2 – Nhóm 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu  Văn
11/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD2 – Nhóm 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Mai Văn  Thìn
11/05/2022 Sinh lý VL21DH-PN2 – Nhóm 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Huỳnh Tấn  Tiến
11/05/2022 Sinh lý VL21DH-PN2 – Nhóm 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Trần Công  Đoàn
11/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK2 – Nhóm 2, MW21DH-MW1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
11/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – Nhóm 3 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh  Phong
11/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – Nhóm 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành  Chung
11/05/2022 Ký sinh trùng – TH HDDS20LC1-DS1 – Nhóm 2 11 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh  Lợi
11/05/2022 Ký sinh trùng – TH HDDS20LC1-DS1 – Nhóm 1 11 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
12/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD1 – Nhóm 1 1 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
12/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD1 – Nhóm 2 1 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh  Lợi
12/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 – Nhóm 2 1 4 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Lê Văn  Gắt
12/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – Nhóm 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
12/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – Nhóm 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
12/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – Nhóm 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành  Chung
12/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – Nhóm 4 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh  Phong
12/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS3 – Nhóm 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu  Văn
12/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS3 – Nhóm 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Mai Văn  Thìn
12/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS1 – Nhóm 2 1 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Trần Trung  Dũng
12/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS1 – Nhóm 1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi  Nguyên
12/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD3 – Nhóm 2 1 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương  Thương
12/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK2,
MW21DH-MW1
6 2 12.7 – Lily Vũ Gia  Phong
12/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – Nhóm 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
12/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – Nhóm 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
12/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD2 – Nhóm 1 6 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
12/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD2 – Nhóm 2 6 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh  Lợi
12/05/2022 Sinh lý OS21DHB-OS2 – Nhóm 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Huỳnh Tấn  Tiến
12/05/2022 Sinh lý OS21DHB-OS2 – Nhóm 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Nguyễn Đào Anh  Khoa
12/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD1 – Nhóm 1 6 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi  Nguyên
12/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD1 – Nhóm 2 6 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Nguyễn Thị  Xuân
12/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD1 – Nhóm 3 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
12/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD2 – Nhóm 2 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương  Thương
12/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – Nhóm 3 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh  Phong
12/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – Nhóm 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành  Chung
12/05/2022 Giải phẫu XN21DH-XN3 – Nhóm 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu  Văn
12/05/2022 Biology and Genetics MD21DHE-MD1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
12/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK1 8 3 18.7 – Taurus Vũ Gia  Phong
12/05/2022 An toàn Sinh học XN20LT2-XN1, XN21LC1-XN1, XN21LC2-XN1 11 4 G0.10 – G0.10 Phạm Văn  Hậu
12/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – LT DS21LC2-DS1 11 4 G0.06 – G0.06 Mai Thành  Chung
13/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – Nhóm 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
13/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – Nhóm 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
13/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD3 – Nhóm 1 1 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
13/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD3 – Nhóm 2 1 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh  Lợi
13/05/2022 Anatomy II MD21DHE-MD1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Đào Anh  Khoa
13/05/2022 Sinh lý bệnh miễn dịch XN21DH-XN1 1 5 2.1 – Aristotle Auditorium Huỳnh Tấn  Tiến
13/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK1 – Nhóm 2 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
13/05/2022 Sinh lý OS21DHB-OS3 – Nhóm 1 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Trần Công  Đoàn
13/05/2022 Sinh lý OS21DHB-OS3 – Nhóm 2 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Lê Văn  Gắt
13/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS2 – Nhóm 1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Trần Trung  Dũng
13/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS2 – Nhóm 2 1 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Võ Khôi  Nguyên
13/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS2 – Nhóm 3 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Vũ Gia  Phong
13/05/2022 Sinh lý bệnh – Miễn dịch VL21DH-PN1,
VL21DH-PN2
1 5 11.7 – Fuji Phan Huỳnh Bảo  Bình
13/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – Nhóm 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành  Chung
13/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – Nhóm 4 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh  Phong
13/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN2 – Nhóm 1 6 2 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo  Bình
13/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN2 – Nhóm 2 6 2 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Trần Công  Đoàn
13/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – Nhóm 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
13/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – Nhóm 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
13/05/2022 Parasitology MD20DHE-MD1 6 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Phùng Đức  Thuận
13/05/2022 Histology – Embryology MD21DHE-MD1 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương  Thương
13/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK2 – Nhóm 1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
13/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – Nhóm 3 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh  Phong
13/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – Nhóm 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành  Chung
13/05/2022 Giải phẫu VL21DH-PN2 – Nhóm 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu  Văn
13/05/2022 Giải phẫu VL21DH-PN2 – Nhóm 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Mai Văn  Thìn
13/05/2022 Hóa sinh -TH DS19LT2-DS1,
DS19LT2-DS2,
DS20LT1-DS1
11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Vũ Gia  Phong
13/05/2022 Sinh lý bệnh – Miễn dịch DD20LT2-DK1 11 4 G0.23 – G0.23 Nguyễn Đào Anh  Khoa
14/05/2022 Dịch tễ học và Các bệnh truyền nhiễm VL20DH-PN1,
VL20DH-PN2
1 4 11.7 – Fuji Huỳnh Tấn  Tiến
14/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 – Nhóm 2 1 4 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Trần Công  Đoàn
14/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 – Nhóm 1 1 4 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo  Bình
14/05/2022 Biochemistry OS21DHE-OS1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi  Nguyên
14/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD1 – Nhóm 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
14/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD1 – Nhóm 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
14/05/2022 Vi sinh – LT 1 5 ON.1 – Online Huỳnh Thị Ngọc  Lan
14/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LT2-DS1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh  Phong
14/05/2022 Giải phẫu VL21DH-PN1 – Nhóm 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu  Văn
14/05/2022 Giải phẫu VL21DH-PN1 – Nhóm 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Trần Bá  Sơn
14/05/2022 Bệnh học DS21LC1-DS1,
DS21LC1-DS2
11 4 D4.02 – SA402-Tầng 4 Nguyễn Đăng  Hoành
14/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – LT DS21LC2-DS1 11 4 G0.06 – G0.06 Mai Thành  Chung
15/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH HDDS20LC2-DS1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành  Chung
15/05/2022 Sinh lý – LT DS19LT2-DS1,
DS19LT2-DS2,
DS20LT1-DS2,
DS20LT2-DS1
6 4 G0.03 – G0.03 Phan Huỳnh Bảo  Bình
15/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS2 – Nhóm 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh  Phong
15/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS2 – Nhóm 2 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành  Chung

Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 36 (09/05/2022-15/05/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>
//asprou.com/khoa-y/calendar/36/feed/ 0
Lưu trữ Calendar - liêng-cào tố //asprou.com/khoa-y/calendar/w35/ //asprou.com/khoa-y/calendar/w35/#respond Tue, 03 May 2022 13:00:54 +0000 //asprou.com/?p=57885 Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 35 (02/05/2022-08/05/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>
Ngày Tên HP Mã Lớp Tiết bắt đầu Số tiết Phòng Giảng Viên
02/05/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS2 – nhom 1 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị Xuân
02/05/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS2 – nhom 2 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung Dũng
04/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – nhom 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
04/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – nhom 4 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
04/05/2022 Sinh lý OS21DHB-OS1 – nhom 2 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Lê Văn Gắt
04/05/2022 Sinh lý OS21DHB-OS1 – nhom 1 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Huỳnh Tấn Tiến
04/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS2 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá Sơn
04/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS2 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu Văn
04/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK1 – nhom 1 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Nguyễn Văn Khoa
04/05/2022 Biochemistry MD21DHE-MD1 – nhom 1 1 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Võ Khôi Nguyên
04/05/2022 Biochemistry MD21DHE-MD1 – nhom 2 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Vũ Gia Phong
04/05/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD2 – nhom 1 1 5 D3.05 – Tiền lâm sàng 2 Nguyễn Thị Minh Trang
04/05/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD2 – nhom 2 1 5 D3.06 – P. Giáo dục sức khỏe Vũ Thị Ngọc Trâm
04/05/2022 Bệnh học Nội khoa VL21DH-PN1,
VL21DH-PN2
1 5 10.7 – Volga Đoàn Thị Ánh Tuyết
04/05/2022 Vi sinh – LT DS20DH-DS1,
DS20DH-DS2
6 4 D4.05 – SA404-Tầng 4 Huỳnh Thị Ngọc Lan
04/05/2022 Human population – Communication and Heathcare education MD21DHE-MD1 6 4 ON.12 – ON.12 Võ Văn Thắng
04/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD2 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá Sơn
04/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD2 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu Văn
04/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD1 – nhom 2 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
04/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD3 – nhom 1 6 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Vũ Gia Phong
04/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD3 – nhom 2 6 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Trần Trung Dũng
04/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD3 – nhom 3 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị Xuân
04/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK2 – nhom 2, MW21DH-MW1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương Kim
04/05/2022 Sinh lý VL21DH-PN2 – nhom 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Nguyễn Đào Anh Khoa
04/05/2022 Sinh lý VL21DH-PN2 – nhom 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Huỳnh Tấn Tiến
04/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – nhom 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
04/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – nhom 3 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
04/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS1 – nhom 1 11 2 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu Thạnh
05/05/2022 Vi sinh – LT DS20DH-DS3,
DS20DH-DS4,
DS20DH-DS5
1 4 D4.02 – SA402-Tầng 4 Huỳnh Thị Ngọc Lan
05/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS1 – nhom 1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi Nguyên
05/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS1 – nhom 2 1 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Vũ Gia Phong
05/05/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD3 – nhom 1 1 5 D3.01 – P.TH Điều dưỡng cơ sở 1 Nguyễn Thị Minh Trang
05/05/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD3 – nhom 2 1 5 D3.02 – P.TH Điều dưỡng cơ sở 2 Nguyễn Thị Thu Thủy
05/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD3 – nhom 2 1 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
05/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS1 – nhom 3 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung Dũng
05/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – nhom 4 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
05/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – nhom 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
05/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS3 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu Văn
05/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS3 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá Sơn
05/05/2022 Biophysics MD21DHE-MD1 1 5 10.4 – P.TH Lý Sinh Huỳnh Việt Dũng
05/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 6 2 12.7 – Lily Trần Trung Dũng
05/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD1 – nhom 1 6 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi Nguyên
05/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD1 – nhom 2 6 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Nguyễn Thị Xuân
05/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD2 – nhom 2 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
05/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD1 – nhom 3 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Vũ Gia Phong
05/05/2022 Biology and Genetics MD21DHE-MD1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương Kim
05/05/2022 Giải phẫu XN21DH-XN3 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá Sơn
05/05/2022 Sinh lý OS21DHB-OS2 – nhom 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Huỳnh Tấn Tiến
05/05/2022 Sinh lý OS21DHB-OS2 – nhom 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Nguyễn Đào Anh Khoa
05/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – nhom 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
05/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – nhom 3 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
05/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK1 8 3 18.7 – Taurus Trần Trung Dũng
05/05/2022 Phương pháp nghiên cứu khoa học XN20LT2-XN1 11 2 G0.10 – G0.10 Phạm Văn Hậu
05/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS3 – nhom 1 11 2 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu Thạnh
05/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS1 – nhom 1 11 4 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
05/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS1 – nhom 2 11 4 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
06/05/2022 Sinh lý OS21DHB-OS3 – nhom 2 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Trần Công Đoàn
06/05/2022 Sinh lý OS21DHB-OS3 – nhom 1 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo Bình
06/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – nhom 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
06/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – nhom 4 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
06/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK1 – nhom 2 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương Kim
06/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS2 – nhom 2 1 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Trần Trung Dũng
06/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS2 – nhom 1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Nguyễn Thị Xuân
06/05/2022 Pre-Clinical skills I MD20DHE-MD1 1 5 D3.04 – Tiền lâm sàng 1 Đoàn Thị Quỳnh Anh
06/05/2022 Anatomy II MD21DHE-MD1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Đào Anh Khoa
06/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS2 – nhom 3 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Võ Khôi Nguyên
06/05/2022 Sinh lý bệnh – Miễn dịch VL21DH-PN1,
VL21DH-PN2
1 5 11.7 – Fuji Huỳnh Tấn Tiến
06/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN2 – nhom 2 6 4 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Đoàn Thị Ánh Tuyết
06/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN2 – nhom 1 6 4 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo Bình
06/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK2 – nhom 1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương Kim
06/05/2022 Histology – Embryology MD21DHE-MD1 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
06/05/2022 Vi sinh – LT DS20DH-DS3,
DS20DH-DS4,
DS20DH-DS5
6 5 D4.05 – SA404-Tầng 4 Huỳnh Thị Ngọc Lan
06/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – nhom 3 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
06/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – nhom 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
06/05/2022 Giải phẫu VL21DH-PN2 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá Sơn
06/05/2022 Giải phẫu VL21DH-PN2 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu Văn
06/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS2 – nhom 1 11 2 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu Thạnh
06/05/2022 Hóa sinh -TH DS19LT2-DS1,
DS19LT2-DS2,
DS20LT1-DS1
11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung Dũng
06/05/2022 Sinh lý bệnh – Miễn dịch DD20LT2-DK1 11 4 G0.23 – G0.23 Lê Văn Gắt
07/05/2022 Dịch tễ học và Các bệnh truyền nhiễm VL20DH-PN1,
VL20DH-PN2
1 4 11.7 – Fuji Huỳnh Tấn Tiến
07/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 – nhom 2 1 4 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phạm Văn Hậu
07/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 – nhom 1 1 4 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Đoàn Thị Ánh Tuyết
07/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LT2-DS1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
07/05/2022 Vi sinh – LT 1 5 ON.1 – Online Huỳnh Thị Ngọc Lan
07/05/2022 Biochemistry OS21DHE-OS1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Vũ Gia Phong
07/05/2022 Hóa sinh – LT DS21LC1-DS2 6 5 ON.11 – ON.11 Vũ Gia Phong
07/05/2022 Vi sinh – LT DS20DH-DS1,
DS20DH-DS2
6 5 D4.03 – SA403A – tầng 4 Huỳnh Thị Ngọc Lan
07/05/2022 Giải phẫu VL21DH-PN1 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá Sơn
07/05/2022 Giải phẫu VL21DH-PN1 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Mai Văn Thìn
07/05/2022 Bệnh học DS21LC1-DS1, DS21LC1-DS2 11 4 D4.02 – SA402-Tầng 4 Nguyễn Xuân Khanh
07/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 1, DS19DH-DS2 – nhom 1, DS19DH-DS3 – nhom 1, DS19DH-DS4 – nhom 1 11 5 ON.3 – Online 3 Trần Hữu Thạnh
07/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 2, DS19DH-DS2 – nhom 2, DS19DH-DS3 – nhom 2, DS19DH-DS4 – nhom 2 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu Thạnh
07/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 3, DS19DH-DS2 – nhom 3, DS19DH-DS3 – nhom 3, DS19DH-DS4 – nhom 3 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu Thạnh
07/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 4, DS19DH-DS2 – nhom 4, DS19DH-DS3 – nhom 4, DS19DH-DS4 – nhom 4 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu Thạnh
07/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 5, DS19DH-DS2 – nhom 5, DS19DH-DS3 – nhom 5, DS19DH-DS4 – nhom 5 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu Thạnh
07/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 6, DS19DH-DS2 – nhom 6, DS19DH-DS3 – nhom 6, DS19DH-DS4 – nhom 6 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu Thạnh
07/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 7, DS19DH-DS2 – nhom 7, DS19DH-DS3 – nhom 7, DS19DH-DS4 – nhom 7 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu Thạnh
07/05/2022 Ký sinh trùng – TH 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu Thạnh
08/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS3 – nhom 1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
08/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS3 – nhom 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
08/05/2022 Sinh lý – LT DS19LT2-DS1,
DS19LT2-DS2,
DS20LT1-DS2,
DS20LT2-DS1
6 4 G0.03 – G0.03 Trần Công Đoàn
08/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS2 – nhom 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
08/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS2 – nhom 2 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung

Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 35 (02/05/2022-08/05/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>
//asprou.com/khoa-y/calendar/w35/feed/ 0
Lưu trữ Calendar - liêng-cào tố //asprou.com/khoa-y/calendar/w34/ //asprou.com/khoa-y/calendar/w34/#respond Wed, 27 Apr 2022 15:03:13 +0000 //asprou.com/?p=57833 Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 34 (18/04/2022-24/04/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>
Ngày Tên HP Mã Lớp Tiết bắt đầu Số tiết Phòng Tên CBGD
14/03/2022 Anatomy II MD20DHE-MD1 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Đào Anh  Khoa
14/03/2022 Anatomy I MD21DHE-MD1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hồng  Trung
14/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20DH-DS1 – nhom 9, DS20DH-DS2 – nhom 9, DS20DH-DS3 – nhom 9, DS20DH-DS4 – nhom 9, DS20DH-DS5 – nhom 9 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
14/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20DH-DS1 – nhom 10, DS20DH-DS2 – nhom 10, DS20DH-DS3 – nhom 10, DS20DH-DS4 – nhom 10, DS20DH-DS5 – nhom 10 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
14/03/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 1, DS19DH-DS2 – nhom 1, DS19DH-DS3 – nhom 1, DS19DH-DS4 – nhom 1 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
14/03/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 2, DS19DH-DS2 – nhom 2, DS19DH-DS3 – nhom 2, DS19DH-DS4 – nhom 2 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
14/03/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 3, DS19DH-DS2 – nhom 3, DS19DH-DS3 – nhom 3, DS19DH-DS4 – nhom 3 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
14/03/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 4, DS19DH-DS2 – nhom 4, DS19DH-DS3 – nhom 4, DS19DH-DS4 – nhom 4 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
14/03/2022 Ký sinh trùng – LT 1 4 ON.3 – Online 3 Trần Hữu  Thạnh
14/03/2022 Sinh học và di truyền OS21DHB-OS2 – nhom 1 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
14/03/2022 Bệnh lý và VLTL hệ thần kinh – cơ VL19DH-PN2,
VL20DH-PN1,
VL20DH-PN2
1 4 G0.18 – G0.18 Nguyễn Xuân  Khanh
14/03/2022 Sinh lý VL21DH-PN1,
VL21DH-PN2
6 5 15.7 – Canada Đoàn Văn  Huyền
14/03/2022 Sinh lý II MD20DH-MD3 6 2 12.4 – Rose Nguyễn Đào Anh  Khoa
14/03/2022 Lý sinh MD21DH-MD1 – nhom 2 6 5 10.4 – P.TH Lý Sinh Huỳnh Việt  Dũng
14/03/2022 Sinh học và di truyền MD21DH-MD1 – nhom 1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
14/03/2022 Giải phẫu I MD21DH-MD3 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu  Văn
14/03/2022 Giải phẫu I MD21DH-MD3 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Trần Bá  Sơn
14/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20DH-DS1 – nhom 17, DS20DH-DS2 – nhom 17, DS20DH-DS3 – nhom 17, DS20DH-DS4 – nhom 17, DS20DH-DS5 – nhom 17 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
14/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20DH-DS1 – nhom 18, DS20DH-DS2 – nhom 18, DS20DH-DS3 – nhom 18, DS20DH-DS4 – nhom 18, DS20DH-DS5 – nhom 18 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
14/03/2022 Ký sinh trùng – LT 6 4 ON.3 – Online 3 Trần Hữu  Thạnh
14/03/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS2 – nhom 1 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Vũ Gia  Phong
14/03/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS2 – nhom 2 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
15/03/2022 Giải phẫu I MD21DH-MD1 – nhom 1 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Trần Bá  Sơn
15/03/2022 Giải phẫu II MD20DH-MD2 – nhom 2 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Mai Văn  Thìn
15/03/2022 Vi sinh MD20DH-MD2 – nhom 1 1 5 F0.02 – P.TH HÓA SINH 2 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
15/03/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD1 – nhom 1 1 5 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 Nguyễn Xuân  Khanh
15/03/2022 Sinh lý DD21DH-DK1 – nhom 1, DD21DH-DK2 – nhom 1 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Nguyễn Đào Anh  Khoa
15/03/2022 Sinh lý DD21DH-DK1 – nhom 2, DD21DH-DK2 – nhom 2, MW21DH-MW1 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Đoàn Văn  Huyền
15/03/2022 Sinh lý bệnh – miễn dịch 1 5 G0.12 – G0.12 Phan Huỳnh Bảo  Bình
15/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20DH-DS1 – nhom 15, DS20DH-DS2 – nhom 15, DS20DH-DS3 – nhom 15, DS20DH-DS4 – nhom 15, DS20DH-DS5 – nhom 15 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
15/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20DH-DS1 – nhom 16, DS20DH-DS2 – nhom 16, DS20DH-DS3 – nhom 16, DS20DH-DS4 – nhom 16, DS20DH-DS5 – nhom 16 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
15/03/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 2, DS19DH-DS2 – nhom 2, DS19DH-DS3 – nhom 2, DS19DH-DS4 – nhom 2 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
15/03/2022 Sinh học và di truyền OS21DHB-OS1 – nhom 2 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
15/03/2022 Sinh lý XN21DH-XN2 1 3 12.8 – Violet Trần Công  Đoàn
15/03/2022 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm XN21DH-XN1 1 4 12.5 – Daisy Lê Văn  Gắt
15/03/2022 Physiology II MD20DHE-MD1 6 2 14.1 – ENGLAND Vũ Trần Thiên  Quân
15/03/2022 Giải phẫu II MD20DH-MD3 – nhom 1 6 4 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu  Văn
15/03/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD1 – nhom 2 6 5 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 Nguyễn Xuân  Khanh
15/03/2022 Vi sinh MD20DH-MD3 – nhom 2 6 5 F0.02 – P.TH HÓA SINH 2 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
15/03/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 6 2 18.5 – Pisces Mai Thành  Chung
15/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20DH-DS1 – nhom 11, DS20DH-DS2 – nhom 11, DS20DH-DS3 – nhom 11, DS20DH-DS4 – nhom 11, DS20DH-DS5 – nhom 11 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
15/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20DH-DS1 – nhom 12, DS20DH-DS2 – nhom 12, DS20DH-DS3 – nhom 12, DS20DH-DS4 – nhom 12, DS20DH-DS5 – nhom 12 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Võ Khôi  Nguyên
15/03/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 3, DS19DH-DS2 – nhom 3, DS19DH-DS3 – nhom 3, DS19DH-DS4 – nhom 3 6 5 F0.03 – P.TH KHOA Y Trần Hữu  Thạnh
15/03/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 6, DS19DH-DS2 – nhom 6, DS19DH-DS3 – nhom 6, DS19DH-DS4 – nhom 6 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Vũ Gia  Phong
15/03/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 5, DS19DH-DS2 – nhom 5, DS19DH-DS3 – nhom 5, DS19DH-DS4 – nhom 5 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
15/03/2022 Sinh học và di truyền OS21DHB-OS1 – nhom 1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Nguyễn Văn  Khoa
15/03/2022 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm XN21DH-XN3 6 4 10.7 – Volga Lê Văn  Gắt
15/03/2022 Sinh lý II MD20DH-MD2 8 3 12.4 – Rose Phan Huỳnh Bảo  Bình
15/03/2022 Giải phẫu II MD20DH-MD3 – nhom 1 10 1 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Mai Văn  Thìn
15/03/2022 Chăm sóc sức khoẻ người lớn bệnh ngoại khoa 1 DD19LT2-DK1, DD20LT1-DK1, UBDD19LT2-DK1 11 4 G0.21 – G0.21 Trần Bá  Sơn
15/03/2022 Sinh lý 11 4 ON.19 – ON.19 Phạm Văn  Hậu
15/03/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS1 – nhom 1 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
15/03/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS1 – nhom 2 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Bùi Thanh  Phong
15/03/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LT2-DS1, DS19LT2-DS2 11 4 F0.03 – P.TH KHOA Y Trần Hữu  Thạnh
15/03/2022 Bệnh học Nội khoa VL21LT1-PN1 11 4 G0.14 – G0.14 Nguyễn Đăng  Hoành
15/03/2022 Sinh lý bệnh – miễn dịch 11 4 ON.4 – Online 4 Đoàn Thị Ánh  Tuyết
16/03/2022 Mô phôi MD21DH-MD3 1 4 12.5 – Daisy Đỗ Thị Thương  Thương
16/03/2022 Applied informatics MD20DHE-MD1 1 5 9.8 – 9.8 -Phòng máy Phạm Văn  Hậu
16/03/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD2 – nhom 1 1 5 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 Nguyễn Xuân  Khanh
16/03/2022 Giải phẫu II MD20DH-MD3 – nhom 2 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Mai Văn  Thìn
16/03/2022 Vi sinh MD20DH-MD3 – nhom 1 1 5 F0.02 – P.TH HÓA SINH 2 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
16/03/2022 Sinh học và di truyền MD21DH-MD1 – nhom 2 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Nguyễn Văn  Khoa
16/03/2022 Lý sinh MD21DH-MD1 – nhom 1 1 5 10.4 – P.TH Lý Sinh Huỳnh Việt  Dũng
16/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20DH-DS1 – nhom 13, DS20DH-DS2 – nhom 13, DS20DH-DS3 – nhom 13, DS20DH-DS4 – nhom 13, DS20DH-DS5 – nhom 13 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Võ Khôi  Nguyên
16/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20DH-DS1 – nhom 14, DS20DH-DS2 – nhom 14, DS20DH-DS3 – nhom 14, DS20DH-DS4 – nhom 14, DS20DH-DS5 – nhom 14 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
16/03/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 5, DS19DH-DS2 – nhom 5, DS19DH-DS3 – nhom 5, DS19DH-DS4 – nhom 5 1 5 F0.03 – P.TH KHOA Y Trần Hữu  Thạnh
16/03/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 4, DS19DH-DS2 – nhom 4, DS19DH-DS3 – nhom 4, DS19DH-DS4 – nhom 4 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
16/03/2022 Sinh lý II MD20DH-MD1 3 3 12.4 – Rose Phan Huỳnh Bảo  Bình
16/03/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK1 3 3 12.6 – Jasmine Huỳnh Nhật Phương  Kim
16/03/2022 Bệnh học Ngoại khoa VL21DH-PN1,
VL21DH-PN2
3 3 10.7 – Volga Nguyễn Hữu  Văn
16/03/2022 Mô phôi MD21DH-MD1 6 4 17.5 – Great Wall Đỗ Thị Thương  Thương
16/03/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD2 – nhom 2 6 5 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 Nguyễn Xuân  Khanh
16/03/2022 Lý sinh MD21DH-MD3 – nhom 2 6 5 10.4 – P.TH Lý Sinh Đỗ Khoa  Bình
16/03/2022 Sinh học và di truyền MD21DH-MD3 – nhom 1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
16/03/2022 Vi sinh MD20DH-MD1 – nhom 2 6 5 F0.02 – P.TH HÓA SINH 2 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
16/03/2022 Giải phẫu II MD20DH-MD1 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Mai Văn  Thìn
16/03/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 6 2 15.4 – Germany Bùi Thanh  Phong
16/03/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 1, DS19DH-DS2 – nhom 1, DS19DH-DS3 – nhom 1, DS19DH-DS4 – nhom 1 6 5 F0.03 – P.TH KHOA Y Trần Hữu  Thạnh
16/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20DH-DS1 – nhom 19, DS20DH-DS2 – nhom 19, DS20DH-DS3 – nhom 19, DS20DH-DS4 – nhom 19, DS20DH-DS5 – nhom 19 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
16/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20DH-DS1 – nhom 20, DS20DH-DS2 – nhom 20, DS20DH-DS3 – nhom 20, DS20DH-DS4 – nhom 20, DS20DH-DS5 – nhom 20 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Võ Khôi  Nguyên
16/03/2022 Sinh lý II MD20DH-MD3 8 3 12.4 – Rose Nguyễn Đào Anh  Khoa
16/03/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 8 3 15.6 – Russia Bùi Thanh  Phong
16/03/2022 Chăm sóc sức khoẻ người lớn bệnh ngoại khoa 1 DD19LT2-DK1, DD20LT1-DK1, UBDD19LT2-DK1 11 4 G0.21 – G0.21 Trần Bá  Sơn
16/03/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS3 – nhom 1 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Vũ Gia  Phong
16/03/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS3 – nhom 2 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
16/03/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS1 – nhom 1 11 4 F0.01 – P.TH Hóa Sinh 1 Trần Hữu  Thạnh
16/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS1 – nhom 2 11 4 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
16/03/2022 Bệnh lý và VLTL hệ da – tiêu hóa – tiết niệu – sinh dục – nội tiết VL19LT1-PN1, VL19LT2-PN1 11 4 G0.18 – G0.18 Nguyễn Xuân  Khanh
16/03/2022 Sinh lý bệnh – miễn dịch 11 4 ON.4 – Online 4 Huỳnh Tấn  Tiến
17/03/2022 English in Medicine II MD21DHE-MD1 1 2 14.2 – Australia Nguyễn Thị Thanh  Triêu
17/03/2022 Giải phẫu II MD20DH-MD1 – nhom 2 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Mai Văn  Thìn
17/03/2022 Giải phẫu I MD21DH-MD2 – nhom 1 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Trần Bá  Sơn
17/03/2022 Vi sinh MD20DH-MD1 – nhom 1 1 5 F0.02 – P.TH HÓA SINH 2 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
17/03/2022 Sinh lý DD21DH-DK1 – nhom 3, DD21DH-DK2 – nhom 3 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Trần Công  Đoàn
17/03/2022 Sinh lý DD21DH-DK1 – nhom 4, DD21DH-DK2 – nhom 4 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phan Huỳnh Bảo  Bình
17/03/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD3 – nhom 1 1 5 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 Lương Thị  Thuận
17/03/2022 Sinh lý bệnh – miễn dịch 1 5 G0.12 – G0.12 Nguyễn Đào Anh  Khoa
17/03/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 1 2 15.6 – Russia Mai Thành  Chung
17/03/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 7, DS19DH-DS2 – nhom 7, DS19DH-DS3 – nhom 7, DS19DH-DS4 – nhom 7 1 5 F0.03 – P.TH KHOA Y Trần Hữu  Thạnh
17/03/2022 Sinh học và di truyền OS21DHB-OS2 – nhom 2 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
17/03/2022 Sinh lý II MD20DH-MD1 6 2 12.4 – Rose Nguyễn Đào Anh  Khoa
17/03/2022 Mô phôi MD21DH-MD2 6 4 14.4 – US Đỗ Thị Thương  Thương
17/03/2022 Vi sinh MD20DH-MD2 – nhom 2 6 5 F0.02 – P.TH HÓA SINH 2 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
17/03/2022 Giải phẫu II MD20DH-MD2 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Mai Văn  Thìn
17/03/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD3 – nhom 2 6 5 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 Nguyễn Thành  Đức
17/03/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 6 2 16.5 – I. Newton Bùi Thanh  Phong
17/03/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 4, DS19DH-DS2 – nhom 4, DS19DH-DS3 – nhom 4, DS19DH-DS4 – nhom 4 6 5 F0.03 – P.TH KHOA Y Trần Hữu  Thạnh
17/03/2022 Sinh học và di truyền OS21DHB-OS3 – nhom 1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Nguyễn Văn  Khoa
17/03/2022 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm XN21DH-XN2 6 4 2.3 – Platon Auditorium Huỳnh Tấn  Tiến
17/03/2022 Physiology II MD20DHE-MD1 8 3 14.1 – ENGLAND Vũ Trần Thiên  Quân
17/03/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 8 3 18.5 – Pisces Bùi Thanh  Phong
17/03/2022 Chăm sóc sức khoẻ người lớn bệnh ngoại khoa 1 DD19LT2-DK1, DD20LT1-DK1, UBDD19LT2-DK1 11 3 G0.21 – G0.21 Trần Bá  Sơn
17/03/2022 Sinh lý 11 4 ON.19 – ON.19 Đoàn Thị Ánh  Tuyết
17/03/2022 Vi sinh – TH DS20LC2-DS1 – nhom 3 11 4 C0.06 – Thực hành Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
17/03/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS3 – nhom 1 11 4 F0.01 – P.TH Hóa Sinh 1 Trần Hữu  Thạnh
17/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS1 – nhom 1 11 4 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
17/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS1 – nhom 2 11 4 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
17/03/2022 Bệnh học Ngoại khoa VL21LT1-PN1 11 4 G0.14 – G0.14 Nguyễn Hữu  Văn
17/03/2022 Phương pháp nghiên cứu khoa học XN20LT2-XN1 11 4 G0.10 – G0.10 Phạm Văn  Hậu
18/03/2022 Giải phẫu DD21DH-DK2 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Mai Văn  Thìn
18/03/2022 Giải phẫu DD21DH-DK2 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Trần Bá  Sơn
18/03/2022 Pre-Clinical skills I MD20DHE-MD1 1 5 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 Lương Thị  Thuận
18/03/2022 Kỹ năng giao tiếp và Giáo dục sức khoẻ trong thực hành Điều dưỡng DD20DH-DK1, DD20DH-DK2, DD20DH-DK3 1 3 D4.02 – SA402-Tầng 4 Lê Văn  Gắt
18/03/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 6, DS19DH-DS2 – nhom 6, DS19DH-DS3 – nhom 6, DS19DH-DS4 – nhom 6 1 5 F0.03 – P.TH KHOA Y Trần Hữu  Thạnh
18/03/2022 Sinh học và di truyền OS21DHB-OS3 – nhom 2 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Nguyễn Văn  Khoa
18/03/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 3 3 15.6 – Russia Mai Thành  Chung
18/03/2022 Histology – Embryology MD21DHE-MD1 6 4 12.6 – Jasmine Đỗ Thị Thương  Thương
18/03/2022 Microbiology MD20DHE-MD1 6 5 F0.02 – P.TH HÓA SINH 2 Vũ Gia  Phong
18/03/2022 Giải phẫu DD21DH-DK1 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu  Văn
18/03/2022 Giải phẫu DD21DH-DK1 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Mai Văn  Thìn
18/03/2022 Sinh học và di truyền MD21DH-MD2 – nhom 1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Nguyễn Văn  Khoa
18/03/2022 Lý sinh MD21DH-MD2 – nhom 2 6 5 10.4 – P.TH Lý Sinh Đỗ Khoa  Bình
18/03/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 2, DS19DH-DS2 – nhom 2, DS19DH-DS3 – nhom 2, DS19DH-DS4 – nhom 2 6 5 F0.03 – P.TH KHOA Y Trần Hữu  Thạnh
18/03/2022 Ký sinh trùng – TH 6 5 F0.03 – P.TH KHOA Y Trần Hữu  Thạnh
18/03/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 6 3 17.5 – Great Wall Trần Công  Đoàn
18/03/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 8 3 14.3 – CHINA Huỳnh Nhật Phương  Kim
18/03/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 8 3 15.4 – Germany Bùi Thanh  Phong
18/03/2022 Chăm sóc sức khoẻ người lớn bệnh ngoại khoa 1 DD19LT2-DK1, DD20LT1-DK1, UBDD19LT2-DK1 11 4 G0.21 – G0.21 Trần Bá  Sơn
18/03/2022 Bệnh học DS18LT1-LS1, DS18LT1-QL1 11 4 G0.06 – G0.06 Nguyễn Đăng  Hoành
18/03/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS2 – nhom 1 11 4 F0.01 – P.TH Hóa Sinh 1 Trần Hữu  Thạnh
18/03/2022 Vi sinh – TH DS20LC2-DS1 – nhom 1 11 4 C0.06 – Thực hành Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
18/03/2022 Vi sinh – TH DS20LC2-DS1 – nhom 2 11 4 C0.06 – Thực hành Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
19/03/2022 Lý sinh MD21DH-MD2 – nhom 1 1 5 10.4 – P.TH Lý Sinh Đỗ Khoa  Bình
19/03/2022 Giải phẫu I MD21DH-MD1 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
19/03/2022 Sinh học và di truyền MD21DH-MD2 – nhom 2 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
19/03/2022 Giải phẫu I MD21DH-MD1 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hồng  Trung
19/03/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS4 – nhom 2 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Võ Khôi  Nguyên
19/03/2022 Vi sinh – LT 1 5 ON.1 – Online Huỳnh Thị Ngọc  Lan
19/03/2022 Basic nursing MD20DHE-MD1 6 3 G0.15 – G0.15 Lương Văn  Hoan
19/03/2022 Giải phẫu I MD21DH-MD2 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
19/03/2022 Giải phẫu I MD21DH-MD2 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hồng  Trung
19/03/2022 Sinh học và di truyền MD21DH-MD3 – nhom 2 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
19/03/2022 Lý sinh MD21DH-MD3 – nhom 1 6 5 10.4 – P.TH Lý Sinh Nguyễn Sỹ  Sửu
19/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS4 – nhom 1 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
19/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS4 – nhom 2 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
19/03/2022 Vi sinh – TH DS20LC2-DS3 – nhom 1 6 5 C0.06 – Thực hành Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
19/03/2022 Vi sinh – TH DS20LC2-DS3 – nhom 2 6 5 C0.06 – Thực hành Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
19/03/2022 Xác suất – Thống kê y học VL20DH-PN1,
VL20DH-PN2
6 2 G0.21 – G0.21 Phạm Văn  Hậu
19/03/2022 Xác suất – Thống kê y học VL20DH-PN1,
VL20DH-PN2
8 3 G0.21 – G0.21 Phạm Văn  Hậu
19/03/2022 Sinh lý bệnh – miễn dịch DS21LC1-DS1, DS21LC1-DS2 11 4 D4.02 – SA402-Tầng 4 Trần Công  Đoàn
13/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS3 – nhom 1 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
13/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS3 – nhom 2 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
13/03/2022 Vi sinh – TH DS20LC2-DS2 – nhom 1 1 5 C0.06 – Thực hành Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
13/03/2022 Vi sinh – TH DS20LC2-DS2 – nhom 2 1 5 C0.06 – Thực hành Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
20/03/2022 Vi sinh – TH DS20LC2-DS2 – nhom 2 1 5 C0.06 – Thực hành Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
20/03/2022 Vi sinh – TH DS20LC2-DS2 – nhom 1 1 5 C0.06 – Thực hành Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
20/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS3 – nhom 2 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
20/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS3 – nhom 1 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
13/03/2022 Vi sinh – TH DS20LC2-DS4 – nhom 1 6 5 C0.06 – Thực hành Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
13/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS2 – nhom 1 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
13/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS2 – nhom 2 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
20/03/2022 Giải phẫu học DS19LT2-DS1, DS20LT1-DS2, DS20LT2-DS1 6 4 G0.06 – G0.06 Nguyễn Hữu  Văn
20/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS2 – nhom 2 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
20/03/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS2 – nhom 1 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
20/03/2022 Vi sinh – TH DS20LC2-DS4 – nhom 1 6 5 C0.06 – Thực hành Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh

Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 34 (18/04/2022-24/04/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>
//asprou.com/khoa-y/calendar/w34/feed/ 0
Lưu trữ Calendar - liêng-cào tố //asprou.com/khoa-y/calendar/w32/ //asprou.com/khoa-y/calendar/w32/#respond Sun, 17 Apr 2022 03:49:03 +0000 //asprou.com/?p=57480 Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 32 (11/04/2022-17/04/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>
Ngày Tên HP Mã Lớp Tiết bắt đầu Số tiết Phòng Giảng viên
12/04/2022 Mô phôi MD21DH-MD1 1 4 10.7 – Volga Đỗ Thị Thương  Thương
12/04/2022 Sinh học tế bào và phân tử TH MD20DH-MD2 – nhom 2 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
12/04/2022 Sinh học và di truyền MD21DH-MD3 – nhom 1 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
12/04/2022 Vi sinh MD20DH-MD2 – nhom 1 1 5 F0.02 – P.TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
12/04/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD1 – nhom 1 1 5 D3.01 – P.TH Điều dưỡng cơ sở 1 Trần Thu  Nguyệt
12/04/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD1 – nhom 2 1 5 D3.02 – P.TH Điều dưỡng cơ sở 2 Nguyễn Thị Thu  Thủy
12/04/2022 Sinh lý DD21DH-DK1 – nhom 1, DD21DH-DK2 – nhom 1 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Trần Công  Đoàn
12/04/2022 Sinh lý DD21DH-DK1 – nhom 2, DD21DH-DK2 – nhom 2, MW21DH-MW1 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phan Huỳnh Bảo  Bình
12/04/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS3 – nhom 2 1 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Vũ Gia  Phong
12/04/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS3 – nhom 1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi  Nguyên
12/04/2022 Giải phẫu XN21DH-XN1 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
12/04/2022 Giải phẫu XN21DH-XN1 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
12/04/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 1, DS19DH-DS2 – nhom 1, DS19DH-DS3 – nhom 1, DS19DH-DS4 – nhom 1 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị  Xuân
12/04/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 2, DS19DH-DS2 – nhom 2, DS19DH-DS3 – nhom 2, DS19DH-DS4 – nhom 2 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
12/04/2022 English in Medicine II MD21DHE-MD1 3 3 14.2 – Australia Nguyễn Thị Thanh  Triêu
12/04/2022 Dinh dưỡng vệ sinh an toàn thực phẩm – Dinh dưỡng tiết chế DD21DH-DK1 6 2 12.8 – Violet Lê Văn  Gắt
12/04/2022 Physiology II MD20DHE-MD1 6 2 14.1 – ENGLAND Vũ Trần Thiên  Quân
12/04/2022 Histology – Embryology MD21DHE-MD1 6 4 14.7.2 – America Đỗ Thị Thương  Thương
12/04/2022 Hóa sinh MD21DH-MD2 – nhom 1 6 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi  Nguyên
12/04/2022 Hóa sinh MD21DH-MD2 – nhom 2 6 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Trần Trung  Dũng
12/04/2022 Vi sinh MD20DH-MD3 – nhom 2 6 5 F0.02 – P.TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
12/04/2022 Sinh học và di truyền MD21DH-MD3 – nhom 2 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Nguyễn Văn  Khoa
12/04/2022 Sinh học tế bào và phân tử TH MD20DH-MD3 – nhom 1 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
12/04/2022 Giải phẫu XN21DH-XN2 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
12/04/2022 Giải phẫu XN21DH-XN2 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
12/04/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 5, DS19DH-DS2 – nhom 5, DS19DH-DS3 – nhom 5, DS19DH-DS4 – nhom 5 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị  Xuân
12/04/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 6, DS19DH-DS2 – nhom 6, DS19DH-DS3 – nhom 6, DS19DH-DS4 – nhom 6 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Vũ Gia  Phong
12/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 3, DS19DH-DS2 – nhom 3, DS19DH-DS3 – nhom 3, DS19DH-DS4 – nhom 3 6 5 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
12/04/2022 Dinh dưỡng vệ sinh an toàn thực phẩm – Dinh dưỡng tiết chế DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 8 3 12.7 – Lily Huỳnh Tấn  Tiến
12/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LT2-DS1, DS19LT2-DS2 11 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
12/04/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS1 – nhom 1 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị  Xuân
12/04/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS1 – nhom 2 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Mai Thành  Chung
13/04/2022 Mô phôi MD21DH-MD3 1 2 12.5 – Daisy Đỗ Thị Thương  Thương
13/04/2022 Biochemistry MD21DHE-MD1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi  Nguyên
13/04/2022 Applied informatics MD20DHE-MD1 1 5 9.8 – 9.8 -Phòng máy Phạm Văn  Hậu
13/04/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK1 – nhom 1 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Nguyễn Văn  Khoa
13/04/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD2 – nhom 1 1 5 D3.05 – Tiền lâm sàng 2 Nguyễn Thị Minh  Trang
13/04/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD2 – nhom 2 1 5 D3.06 – P. Giáo dục sức khỏe Vũ Thị Ngọc  Trâm
13/04/2022 Vi sinh MD20DH-MD3 – nhom 1 1 5 F0.02 – P.TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
13/04/2022 Sinh học tế bào và phân tử TH MD20DH-MD3 – nhom 2 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
13/04/2022 Bệnh học Nội khoa VL21DH-PN1,
VL21DH-PN2
1 5 10.7 – Volga Lương Thị  Thuận
13/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 5, DS19DH-DS2 – nhom 5, DS19DH-DS3 – nhom 5, DS19DH-DS4 – nhom 5 1 5 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
13/04/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 3, DS19DH-DS2 – nhom 3, DS19DH-DS3 – nhom 3, DS19DH-DS4 – nhom 3 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị  Xuân
13/04/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 4, DS19DH-DS2 – nhom 4, DS19DH-DS3 – nhom 4, DS19DH-DS4 – nhom 4 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
13/04/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS2 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
13/04/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS2 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
13/04/2022 Sinh lý OS21DHB-OS1 – nhom 1 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Nguyễn Đào Anh  Khoa
13/04/2022 Sinh lý OS21DHB-OS1 – nhom 2 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phan Huỳnh Bảo  Bình
13/04/2022 Mô phôi MD21DH-MD2 3 2 12.5 – Daisy Đỗ Thị Thương  Thương
13/04/2022 Mô phôi MD21DH-MD1 6 2 12.5 – Daisy Đỗ Thị Thương  Thương
13/04/2022 Sinh lý II MD20DH-MD2 6 2 G0.11 – G0.11 Trần Công  Đoàn
13/04/2022 Sinh học tế bào và phân tử TH MD20DH-MD1 – nhom 1 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
13/04/2022 Vi sinh MD20DH-MD1 – nhom 2 6 5 F0.02 – P.TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
13/04/2022 Hóa sinh MD21DH-MD3 – nhom 1 6 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Nguyễn Thị  Xuân
13/04/2022 Hóa sinh MD21DH-MD3 – nhom 2 6 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Võ Khôi  Nguyên
13/04/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD2 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
13/04/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD2 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
13/04/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK2 – nhom 2, MW21DH-MW1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
13/04/2022 Sinh lý VL21DH-PN2 – nhom 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Đoàn Thị Ánh  Tuyết
13/04/2022 Sinh lý VL21DH-PN2 – nhom 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Lê Văn  Gắt
13/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 1, DS19DH-DS2 – nhom 1, DS19DH-DS3 – nhom 1, DS19DH-DS4 – nhom 1 6 5 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
13/04/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 7, DS19DH-DS2 – nhom 7, DS19DH-DS3 – nhom 7, DS19DH-DS4 – nhom 7 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
13/04/2022 Sinh lý II MD20DH-MD2 8 3 G0.11 – G0.11 Trần Công  Đoàn
13/04/2022 Bệnh lý và VLTL hệ da – tiêu hóa – tiết niệu – sinh dục – nội tiết VL19LT1-PN1, VL19LT2-PN1 11 4 G0.18 – G0.18 Nguyễn Đăng  Hoành
13/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS1 – nhom 1 11 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
13/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS1 – nhom 1 11 4 G0.04 – G0.04 Mai Thành  Chung
13/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS1 – nhom 2 11 4 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
13/04/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS3 – nhom 1 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Vũ Gia  Phong
13/04/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS3 – nhom 2 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
14/04/2022 Sinh lý II MD20DH-MD2 1 2 12.4 – Rose Nguyễn Đào Anh  Khoa
14/04/2022 English in Medicine II MD21DHE-MD1 1 2 14.2 – Australia Nguyễn Thị Thanh  Triêu
14/04/2022 Mô phôi MD21DH-MD2 1 4 16.7.2 – S.Hawking Đỗ Thị Thương  Thương
14/04/2022 Vi sinh MD20DH-MD1 – nhom 1 1 5 F0.02 – P.TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
14/04/2022 Sinh học và di truyền MD21DH-MD3 – nhom 1 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
14/04/2022 Sinh học tế bào và phân tử TH MD20DH-MD1 – nhom 2 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
14/04/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD3 – nhom 1 1 5 D3.01 – P.TH Điều dưỡng cơ sở 1 Nguyễn Thị Minh  Trang
14/04/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD3 – nhom 2 1 5 D3.02 – P.TH Điều dưỡng cơ sở 2 Nguyễn Thị Thu  Thủy
14/04/2022 Sinh lý DD21DH-DK1 – nhom 3, DD21DH-DK2 – nhom 3 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phạm Văn  Hậu
14/04/2022 Sinh lý DD21DH-DK1 – nhom 4, DD21DH-DK2 – nhom 4 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phan Huỳnh Bảo  Bình
14/04/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS1 – nhom 1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Nguyễn Thị  Xuân
14/04/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS1 – nhom 2 1 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Trần Trung  Dũng
14/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 7, DS19DH-DS2 – nhom 7, DS19DH-DS3 – nhom 7, DS19DH-DS4 – nhom 7 1 5 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
14/04/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS3 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
14/04/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS3 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
14/04/2022 Dinh dưỡng vệ sinh an toàn thực phẩm – Dinh dưỡng tiết chế DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 6 2 12.7 – Lily Lê Văn  Gắt
14/04/2022 Mô phôi MD21DH-MD3 6 4 14.4 – US Đỗ Thị Thương  Thương
14/04/2022 Sinh học tế bào và phân tử TH MD20DH-MD2 – nhom 1 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
14/04/2022 Biology and Genetics MD21DHE-MD1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
14/04/2022 Vi sinh MD20DH-MD2 – nhom 2 6 5 F0.02 – P.TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
14/04/2022 Hóa sinh MD21DH-MD1 – nhom 1 6 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Trần Trung  Dũng
14/04/2022 Hóa sinh MD21DH-MD1 – nhom 2 6 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Vũ Gia  Phong
14/04/2022 Giải phẫu XN21DH-XN3 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
14/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 4, DS19DH-DS2 – nhom 4, DS19DH-DS3 – nhom 4, DS19DH-DS4 – nhom 4 6 5 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
14/04/2022 Sinh lý OS21DHB-OS2 – nhom 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo  Bình
14/04/2022 Sinh lý OS21DHB-OS2 – nhom 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Trần Công  Đoàn
14/04/2022 Dinh dưỡng vệ sinh an toàn thực phẩm – Dinh dưỡng tiết chế DD21DH-DK1 8 3 12.8 – Violet Huỳnh Tấn  Tiến
14/04/2022 Physiology II MD20DHE-MD1 8 3 14.1 – ENGLAND Vũ Trần Thiên  Quân
14/04/2022 Phương pháp nghiên cứu khoa học XN20LT2-XN1 11 4 G0.10 – G0.10 Phạm Văn  Hậu
14/04/2022 Vi sinh – TH DS20LC2-DS1 – nhom 3 11 2 C0.06 – Thực hành Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
14/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS3 – nhom 1 11 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
14/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS1 – nhom 1 11 4 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
14/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS1 – nhom 2 11 4 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
15/04/2022 Sinh lý II MD20DH-MD3 1 2 14.3 – CHINA Trần Công  Đoàn
15/04/2022 Pre-Clinical skills I MD20DHE-MD1 1 5 D3.04 – Tiền lâm sàng 1 Vũ Thị Hương  Duyên
15/04/2022 Anatomy II MD21DHE-MD1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Quang  Vinh
15/04/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK1 – nhom 2 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
15/04/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS2 – nhom 1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Mai Thành  Chung
15/04/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS2 – nhom 2 1 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Bùi Thanh  Phong
15/04/2022 Kỹ năng giao tiếp và Giáo dục sức khoẻ trong thực hành Điều dưỡng DD20DH-DK1, DD20DH-DK2, DD20DH-DK3 1 5 D4.02 – SA402-Tầng 4 Lương Thị  Thuận
15/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 6, DS19DH-DS2 – nhom 6, DS19DH-DS3 – nhom 6, DS19DH-DS4 – nhom 6 1 5 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
15/04/2022 Sinh lý OS21DHB-OS3 – nhom 1 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Nguyễn Đào Anh  Khoa
15/04/2022 Sinh lý OS21DHB-OS3 – nhom 2 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phan Huỳnh Bảo  Bình
15/04/2022 Sinh lý II MD20DH-MD3 3 3 10.7 – Volga Trần Công  Đoàn
15/04/2022 Histology – Embryology MD21DHE-MD1 6 2 16.4 – G. Galilei Đỗ Thị Thương  Thương
15/04/2022 Microbiology MD20DHE-MD1 6 5 F0.02 – P.TH Vi sinh Vũ Gia  Phong
15/04/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK2 – nhom 1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
15/04/2022 Giải phẫu VL21DH-PN2 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
15/04/2022 Giải phẫu VL21DH-PN2 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
15/04/2022 Sinh lý XN21DH-XN2 – nhom 1 6 4 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo  Bình
15/04/2022 Sinh lý XN21DH-XN2 – nhom 2 6 4 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Đoàn Thị Ánh  Tuyết
15/04/2022 Vi sinh – LT DS20DH-DS3,
DS20DH-DS4,
DS20DH-DS5
6 4 D4.05 – SA404-Tầng 4 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
15/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 2, DS19DH-DS2 – nhom 2, DS19DH-DS3 – nhom 2, DS19DH-DS4 – nhom 2 6 5 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
15/04/2022 Ký sinh trùng – TH 6 5 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
15/04/2022 Sinh lý bệnh – Miễn dịch DD20LT2-DK1 11 3 G0.23 – G0.23 Huỳnh Tấn  Tiến
15/04/2022 Bệnh học DS18LT1-LS1, DS18LT1-QL1 11 2 G0.06 – G0.06 Nguyễn Xuân  Khanh
15/04/2022 Vi sinh – TH DS20LC2-DS1 – nhom 1 11 2 C0.06 – Thực hành Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
15/04/2022 Vi sinh – TH DS20LC2-DS1 – nhom 2 11 2 C0.06 – Thực hành Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
15/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS2 – nhom 1 11 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
16/04/2022 Histology – Embryology MD21DHE-MD1 1 4 12.3 – Lavender Đỗ Thị Thương  Thương
16/04/2022 Cells And Molecular Biology (Practice) MD20DHE-MD1 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Huỳnh Nhật Phương  Kim
16/04/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD1 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
16/04/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD1 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
16/04/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 – nhom 2 1 4 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phan Huỳnh Bảo  Bình
16/04/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 – nhom 1 1 4 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Đoàn Thị Ánh  Tuyết
16/04/2022 Ký sinh trùng – LT HDDS20LC2-DS1 1 5 GD3 – Giảng đường 3 Mai Anh  Lợi
16/04/2022 Vi sinh – LT 1 5 ON.1 – Online Huỳnh Thị Ngọc  Lan
16/04/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS4 – nhom 2 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Vũ Gia  Phong
16/04/2022 Biochemistry OS21DHE-OS1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi  Nguyên
16/04/2022 Sinh lý II MD20DH-MD1 6 2 16.3 – C. Darwin Trần Công  Đoàn
16/04/2022 Giải phẫu VL21DH-PN1 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu  Văn
16/04/2022 Giải phẫu VL21DH-PN1 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Trần Bá  Sơn
16/04/2022 Vi sinh – LT DS20DH-DS1,
DS20DH-DS2
6 4 D4.03 – SA403A – tầng 4 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
16/04/2022 Hóa sinh – LT DS21LC1-DS2 6 5 ON.11 – ON.11 Võ Khôi  Nguyên
16/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS4 – nhom 1 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
16/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS4 – nhom 2 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
16/04/2022 Ký sinh trùng – LT HDDS20LC2-DS1 6 5 GD3 – Giảng đường 3 Mai Anh  Lợi
16/04/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS4 – nhom 3 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
16/04/2022 Xác suất – Thống kê y học VL20DH-PN1,
VL20DH-PN2
6 5 G0.21 – G0.21 Phạm Văn  Hậu
16/04/2022 Sinh lý II MD20DH-MD1 8 3 16.3 – C. Darwin Trần Công  Đoàn
16/04/2022 Sinh lý bệnh – miễn dịch DS21LC1-DS1, DS21LC1-DS2 11 2 D4.02 – SA402-Tầng 4 Phan Huỳnh Bảo  Bình
16/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 2, DS19DH-DS2 – nhom 2, DS19DH-DS3 – nhom 2, DS19DH-DS4 – nhom 2 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu  Thạnh
16/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 3, DS19DH-DS2 – nhom 3, DS19DH-DS3 – nhom 3, DS19DH-DS4 – nhom 3 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu  Thạnh
16/04/2022 Ký sinh trùng – TH 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu  Thạnh
16/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 7, DS19DH-DS2 – nhom 7, DS19DH-DS3 – nhom 7, DS19DH-DS4 – nhom 7 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu  Thạnh
16/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 4, DS19DH-DS2 – nhom 4, DS19DH-DS3 – nhom 4, DS19DH-DS4 – nhom 4 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu  Thạnh
16/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 5, DS19DH-DS2 – nhom 5, DS19DH-DS3 – nhom 5, DS19DH-DS4 – nhom 5 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu  Thạnh
16/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 6, DS19DH-DS2 – nhom 6, DS19DH-DS3 – nhom 6, DS19DH-DS4 – nhom 6 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu  Thạnh
16/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 1, DS19DH-DS2 – nhom 1, DS19DH-DS3 – nhom 1, DS19DH-DS4 – nhom 1 11 5 ON.3 – Online 3 Trần Hữu  Thạnh
17/04/2022 Ký sinh trùng – LT HDDS20LC2-DS1 1 5 GD3 – Giảng đường 3 Mai Anh  Lợi
17/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS3 – nhom 1 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
17/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS3 – nhom 2 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
17/04/2022 Giải phẫu học DS19LT2-DS1, DS20LT1-DS2, DS20LT2-DS1 6 3 G0.06 – G0.06 Trần Bá  Sơn
17/04/2022 Ký sinh trùng – LT HDDS20LC2-DS1 6 5 GD3 – Giảng đường 3 Trần Hữu  Thạnh
17/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS2 – nhom 1 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
17/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS2 – nhom 2 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung

Bài viết Lịch giảng Khoa Y – Tuần 32 (11/04/2022-17/04/2022) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày liêng-cào tố .

]]>
//asprou.com/khoa-y/calendar/w32/feed/ 0